Đối đầu Jedinstvo Bijelo Polje vs Mornar, 22h00 ngày 04/5
Kết quả Jedinstvo Bijelo Polje vs Mornar
Đối đầu Jedinstvo Bijelo Polje vs Mornar
Phong độ Jedinstvo Bijelo Polje gần đây
Phong độ Mornar gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Jedinstvo Bijelo Polje vs Mornar
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jedinstvo Bijelo Polje vs Mornar trước đây
-
10/03/2024Mornar0 - 0Jedinstvo Bijelo Polje0 - 0D
-
05/11/2023Jedinstvo Bijelo Polje1 - 1Mornar0 - 1D
-
27/08/2023Mornar4 - 3Jedinstvo Bijelo Polje2 - 2L
-
29/04/2023Jedinstvo Bijelo Polje3 - 1Mornar0 - 1W
-
04/03/2023Mornar1 - 0Jedinstvo Bijelo Polje0 - 0L
-
30/10/2022Jedinstvo Bijelo Polje1 - 0Mornar0 - 0W
-
21/08/2022Mornar2 - 2Jedinstvo Bijelo Polje0 - 0D
-
05/02/2024Mornar1 - 1Jedinstvo Bijelo Polje1 - 0D
-
31/08/2023Jedinstvo Bijelo Polje0 - 1Mornar0 - 1L
-
16/05/2021Jedinstvo Bijelo Polje2 - 2Mornar1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Jedinstvo Bijelo Polje vs Mornar
- Thống kê lịch sử đối đầu Jedinstvo Bijelo Polje vs Mornar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jedinstvo Bijelo Polje vs Mornar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 7 | 2 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Montenegro | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jedinstvo Bijelo Polje vs Mornar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jedinstvo Bijelo Polje (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Jedinstvo Bijelo Polje (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jedinstvo Bijelo Polje thắng
Bại: là số trận Jedinstvo Bijelo Polje thua
Thắng: là số trận Jedinstvo Bijelo Polje thắng
Bại: là số trận Jedinstvo Bijelo Polje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jedinstvo Bijelo Polje và Mornar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Decic Tuzi | 32 | 16 | 10 | 6 | 45 | 26 | 19 | 58 | T T H B T H |
2 | FK Buducnost Podgorica | 32 | 15 | 10 | 7 | 59 | 39 | 20 | 55 | T B H T B H |
3 | FK Sutjeska Niksic | 32 | 13 | 14 | 5 | 43 | 29 | 14 | 53 | T T T B T H |
4 | Mornar | 32 | 13 | 13 | 6 | 36 | 29 | 7 | 52 | B T B T T H |
5 | Jezero Plav | 32 | 13 | 9 | 10 | 39 | 33 | 6 | 48 | T B T B T B |
6 | OFK Petrovac | 32 | 9 | 14 | 9 | 34 | 33 | 1 | 41 | B B H T B T |
7 | Arsenal Tivat | 32 | 8 | 14 | 10 | 37 | 48 | -11 | 38 | B T B T B H |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 32 | 6 | 11 | 15 | 34 | 47 | -13 | 29 | H B H T B H |
9 | FK Mladost DG | 32 | 7 | 7 | 18 | 31 | 52 | -21 | 28 | H T H B B T |
10 | FK Rudar Pljevlja | 32 | 6 | 6 | 20 | 22 | 44 | -22 | 24 | B B H B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: