Đối đầu Lovcen Cetinje vs KOM Podgorica, 23h00 ngày 11/9
Kết quả Lovcen Cetinje vs KOM Podgorica
Đối đầu Lovcen Cetinje vs KOM Podgorica
Phong độ Lovcen Cetinje gần đây
Phong độ KOM Podgorica gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: Lovcen Cetinje vs KOM Podgorica
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs KOM Podgorica trước đây
-
07/04/2024Lovcen Cetinje2 - 1KOM Podgorica1 - 1W
-
03/12/2023KOM Podgorica4 - 2Lovcen Cetinje2 - 2L
-
04/10/2023Lovcen Cetinje2 - 1KOM Podgorica0 - 1W
-
13/08/2023KOM Podgorica3 - 1Lovcen Cetinje2 - 1L
-
10/06/2019KOM Podgorica1 - 0Lovcen Cetinje0 - 0L
-
04/06/2019Lovcen Cetinje0 - 1KOM Podgorica0 - 1L
-
03/06/2018Lovcen Cetinje2 - 1KOM Podgorica1 - 1W
-
30/05/2018KOM Podgorica0 - 0Lovcen Cetinje0 - 0D
-
15/05/2010Lovcen Cetinje2 - 1KOM Podgorica1 - 1W
-
21/11/2009KOM Podgorica0 - 0Lovcen Cetinje0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lovcen Cetinje vs KOM Podgorica
- Thống kê lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs KOM Podgorica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs KOM Podgorica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 4 | 2 | 0 | 2 |
VĐQG Montenegro | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs KOM Podgorica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lovcen Cetinje (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Lovcen Cetinje (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lovcen Cetinje thắng
Bại: là số trận Lovcen Cetinje thua
Thắng: là số trận Lovcen Cetinje thắng
Bại: là số trận Lovcen Cetinje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lovcen Cetinje và KOM Podgorica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Rudar Pljevlja | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 11 | T T H T H |
2 | FK Mladost DG | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 10 | T H T T |
3 | Lovcen Cetinje | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 8 | H T T H |
4 | OSK Igalo | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H T T B B |
5 | FK Podgorica | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 | H B T |
6 | FK Ibar Rozaje | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | B B H T |
7 | FK Iskra Danilovgrad | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B B H |
8 | FK Grbalj Radanovici | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 | T B B B |
9 | KOM Podgorica | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | -7 | 1 | B B B H |
Cập nhật: