Đối đầu Decic Tuzi vs FK Mornar Bar, 21h00 ngày 02/3
Kết quả Decic Tuzi vs FK Mornar Bar
Đối đầu Decic Tuzi vs FK Mornar Bar
Phong độ Decic Tuzi gần đây
Phong độ FK Mornar Bar gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Decic Tuzi vs FK Mornar Bar
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs FK Mornar Bar trước đây
-
23/10/2024FK Mornar Bar1 - 1Decic Tuzi0 - 1D
-
22/08/2024Decic Tuzi1 - 0FK Mornar Bar1 - 0W
-
28/04/2024FK Mornar Bar1 - 1Decic Tuzi1 - 1D
-
03/03/2024Decic Tuzi0 - 1FK Mornar Bar0 - 0L
-
28/10/2023FK Mornar Bar0 - 1Decic Tuzi0 - 0W
-
21/08/2023Decic Tuzi3 - 1FK Mornar Bar1 - 1W
-
05/04/2023Decic Tuzi1 - 1FK Mornar Bar1 - 0D
-
10/12/2022FK Mornar Bar1 - 0Decic Tuzi0 - 0L
-
01/10/2022Decic Tuzi3 - 1FK Mornar Bar1 - 1W
-
25/07/2022FK Mornar Bar0 - 1Decic Tuzi0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Decic Tuzi vs FK Mornar Bar
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs FK Mornar Bar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs FK Mornar Bar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs FK Mornar Bar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Decic Tuzi (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Decic Tuzi (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Decic Tuzi thắng
Bại: là số trận Decic Tuzi thua
Thắng: là số trận Decic Tuzi thắng
Bại: là số trận Decic Tuzi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Decic Tuzi và FK Mornar Bar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 21 | 16 | 3 | 2 | 47 | 12 | 35 | 51 | T T T T T T |
2 | OFK Petrovac | 21 | 12 | 3 | 6 | 31 | 22 | 9 | 39 | B T B T T T |
3 | Bokelj Kotor | 20 | 10 | 3 | 7 | 21 | 20 | 1 | 33 | B B H T T T |
4 | Mornar | 21 | 8 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 29 | B H B T T H |
5 | Decic Tuzi | 20 | 6 | 10 | 4 | 19 | 17 | 2 | 28 | H T T B H H |
6 | FK Sutjeska Niksic | 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 23 | -2 | 27 | T T H B B T |
7 | Arsenal Tivat | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 27 | -5 | 26 | T B H H B B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 35 | -14 | 22 | B B H B H T |
9 | Otrant | 21 | 4 | 5 | 12 | 16 | 27 | -11 | 17 | B B B B T B |
10 | Jezero Plav | 21 | 3 | 7 | 11 | 13 | 25 | -12 | 16 | B T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: