Đối đầu Mornar vs OFK Petrovac, 22h59 ngày 03/4
Kết quả Mornar vs OFK Petrovac
Đối đầu Mornar vs OFK Petrovac
Phong độ Mornar gần đây
Phong độ OFK Petrovac gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Mornar vs OFK Petrovac
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mornar vs OFK Petrovac trước đây
-
09/12/2023OFK Petrovac0 - 0Mornar0 - 0D
-
28/09/2023Mornar0 - 0OFK Petrovac0 - 0D
-
23/07/2023OFK Petrovac0 - 0Mornar0 - 0D
-
14/05/2023OFK Petrovac0 - 1Mornar0 - 1W
-
12/03/2023Mornar0 - 1OFK Petrovac0 - 0L
-
12/11/2022OFK Petrovac1 - 2Mornar1 - 0W
-
04/09/2022Mornar1 - 0OFK Petrovac1 - 0W
-
06/04/2022Mornar1 - 1OFK Petrovac1 - 0D
-
08/12/2021OFK Petrovac2 - 0Mornar0 - 0L
-
08/09/2022Mornar2 - 0OFK Petrovac0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mornar vs OFK Petrovac
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs OFK Petrovac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs OFK Petrovac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 9 | 3 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mornar vs OFK Petrovac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mornar (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Mornar (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mornar thắng
Bại: là số trận Mornar thua
Thắng: là số trận Mornar thắng
Bại: là số trận Mornar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mornar và OFK Petrovac trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 27 | 14 | 8 | 5 | 51 | 30 | 21 | 50 | B H T T B T |
2 | Decic Tuzi | 27 | 14 | 8 | 5 | 38 | 22 | 16 | 50 | T B T H H T |
3 | FK Sutjeska Niksic | 27 | 10 | 13 | 4 | 34 | 24 | 10 | 43 | T H T T H T |
4 | Jezero Plav | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 26 | 4 | 42 | T B T H T T |
5 | Mornar | 27 | 10 | 12 | 5 | 27 | 24 | 3 | 42 | H T H H T B |
6 | OFK Petrovac | 27 | 7 | 13 | 7 | 30 | 29 | 1 | 34 | H T B H T B |
7 | Arsenal Tivat | 27 | 6 | 13 | 8 | 30 | 39 | -9 | 31 | H H B H T B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 27 | 5 | 9 | 13 | 29 | 40 | -11 | 24 | B H H B B H |
9 | FK Mladost DG | 27 | 5 | 6 | 16 | 27 | 44 | -17 | 21 | B T B B B H |
10 | FK Rudar Pljevlja | 27 | 5 | 5 | 17 | 17 | 35 | -18 | 20 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: