Đối đầu FK Mladost DG vs Otrant, 00h00 ngày 05/6
Kết quả FK Mladost DG vs Otrant
Đối đầu FK Mladost DG vs Otrant
Phong độ FK Mladost DG gần đây
Phong độ Otrant gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: FK Mladost DG vs Otrant
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/6/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Mladost DG vs Otrant trước đây
-
31/05/2024Otrant1 - 0FK Mladost DG0 - 0L
-
30/04/2023FK Mladost DG1 - 0Otrant0 - 0W
-
18/03/2023Otrant0 - 1FK Mladost DG0 - 1W
-
22/10/2022FK Mladost DG3 - 0Otrant0 - 0W
-
04/09/2022Otrant1 - 2FK Mladost DG1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Mladost DG vs Otrant
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Mladost DG vs Otrant: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Mladost DG vs Otrant: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Montenegro | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Mladost DG vs Otrant: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Mladost DG (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
FK Mladost DG (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Mladost DG thắng
Bại: là số trận FK Mladost DG thua
Thắng: là số trận FK Mladost DG thắng
Bại: là số trận FK Mladost DG thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Mladost DG và Otrant trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Decic Tuzi | 36 | 20 | 10 | 6 | 55 | 27 | 28 | 70 | T H T T T T |
2 | Mornar | 36 | 17 | 13 | 6 | 45 | 32 | 13 | 64 | T H T T T T |
3 | FK Buducnost Podgorica | 36 | 17 | 10 | 9 | 66 | 43 | 23 | 61 | B H T T B B |
4 | FK Sutjeska Niksic | 36 | 13 | 14 | 9 | 46 | 36 | 10 | 53 | T H B B B B |
5 | Jezero Plav | 36 | 14 | 9 | 13 | 41 | 38 | 3 | 51 | T B B B T B |
6 | OFK Petrovac | 36 | 11 | 15 | 10 | 42 | 40 | 2 | 48 | B T T H B T |
7 | Arsenal Tivat | 36 | 9 | 15 | 12 | 43 | 58 | -15 | 42 | B H B H T B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 36 | 8 | 11 | 17 | 43 | 56 | -13 | 35 | B H B B T T |
9 | FK Mladost DG | 36 | 9 | 7 | 20 | 37 | 59 | -22 | 34 | B T T T B B |
10 | FK Rudar Pljevlja | 36 | 7 | 6 | 23 | 25 | 54 | -29 | 27 | T B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: