Kết quả OFK Petrovac vs Bokelj Kotor, 21h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Montenegro 2024-2025 » vòng 16

  • OFK Petrovac vs Bokelj Kotor: Diễn biến chính

  • 9'
    Adnan Basic goal 
    1-0
  • 41'
    1-0
    Stefan Spasojevic
  • 41'
    Aleksandar Kapisoda
    1-0
  • 54'
    1-0
    Igor Pocek
  • 54'
    Marko Simun
    1-0
  • 83'
    Marko Kordic
    1-0
  • 84'
    Dejan Boljevic
    1-0
  • 89'
    1-0
    Marko Cavor
  • BXH VĐQG Montenegro
  • BXH bóng đá Montenegro mới nhất
  • OFK Petrovac vs Bokelj Kotor: Số liệu thống kê

  • OFK Petrovac
    Bokelj Kotor
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Montenegro 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Buducnost Podgorica 23 18 3 2 52 14 38 57 T T T T T T
2 OFK Petrovac 23 14 3 6 35 24 11 45 T B T T T T
3 Bokelj Kotor 22 10 3 9 23 25 -2 33 H T T T B B
4 Decic Tuzi 22 7 10 5 21 19 2 31 T B H H T B
5 FK Sutjeska Niksic 23 8 6 9 23 24 -1 30 T H B B T T
6 Mornar 23 8 5 10 26 32 -6 29 B T T H B B
7 Arsenal Tivat 23 6 8 9 23 29 -6 26 B H H B B B
8 Jedinstvo Bijelo Polje 23 7 4 12 25 38 -13 25 B H B H T B
9 Otrant 23 5 5 13 18 29 -11 20 B B B T B T
10 Jezero Plav 23 4 7 12 17 29 -12 19 T B B B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation