Kết quả Atlanta United vs Charlotte FC, 03h50 ngày 03/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6

  • Atlanta United vs Charlotte FC: Diễn biến chính

  • 35'
    Thiago Almada goal 
    1-0
  • 36'
    Thiago Almada
    1-0
  • 40'
    1-1
    Derrick Williams(OW)
  • 43'
    1-1
    Jere Uronen Goal awarded
  • 50'
    1-1
    Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
  • 51'
    Brooks Lennon
    1-1
  • 56'
    1-2
    goal Liel Abada (Assist:Kerwin Vargas)
  • 62'
    Ajani Fortune  
    Dax McCarty  
    1-2
  • 62'
    Xande Silva  
    Derrick Williams  
    1-2
  • 62'
    Giorgos Giakoumakis  
    Jamal Thiare  
    1-2
  • 68'
    1-3
    goal Liel Abada (Assist:Brandt Bronico)
  • 73'
    Noah Cobb  
    Stian Gregersen  
    1-3
  • 76'
    Xande Silva (Assist:Ajani Fortune) goal 
    2-3
  • 77'
    Edwin Mosquera  
    Saba Lobzhanidze  
    2-3
  • 82'
    2-3
     Djibril Diani
     Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
  • 82'
    2-3
     Tyger Smalls
     Liel Abada
  • 83'
    2-3
    Brandt Bronico
  • 87'
    2-3
    Jere Uronen
  • 89'
    2-3
    Kristijan Kahlina
  • 90'
    Tristan Muyumba
    2-3
  • 90'
    2-3
     Brecht Dejaegere
     Kerwin Vargas
  • Atlanta United vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị

  • Atlanta United3-4-2-1
    22
    Josh Cohen
    4
    Luis Alfonso Abram Ugarelli
    3
    Derrick Williams
    5
    Stian Gregersen
    26
    Caleb Wiley
    8
    Tristan Muyumba
    13
    Dax McCarty
    11
    Brooks Lennon
    10
    Thiago Almada
    9
    Saba Lobzhanidze
    29
    Jamal Thiare
    11
    Liel Abada
    33
    Patrick Agyemang
    18
    Kerwin Vargas
    13
    Brandt Bronico
    8
    Ashley Westwood
    30
    Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
    14
    Nathan Byrne
    29
    Adilson Malanda
    34
    Andrew Privett
    21
    Jere Uronen
    1
    Kristijan Kahlina
    Charlotte FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Xande Silva
    35Ajani Fortune
    7Giorgos Giakoumakis
    24Noah Cobb
    20Edwin Mosquera
    1Brad Guzan
    2Ronald Hernandez
    21Efrain Morales
    19Daniel Armando Rios Calderon
    Tyger Smalls 25
    Djibril Diani 28
    Brecht Dejaegere 10
    David Bingham 22
    Jaylin Lindsey 24
    Bill Tuiloma 6
    Nikola Petkovic 23
    Benjamin Bender 15
    Scott Arfield 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rob Valentino
    Dean Smith
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Atlanta United vs Charlotte FC: Số liệu thống kê

  • Atlanta United
    Charlotte FC
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 564
    Số đường chuyền
    368
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 21 13 5 3 48 30 18 44 T B H T T T
2 FC Cincinnati 20 13 3 4 33 23 10 42 T B T T B T
3 New York Red Bulls 21 9 8 4 36 27 9 35 T B H H T H
4 Columbus Crew 18 9 6 3 34 18 16 33 T T T B T T
5 New York City FC 20 10 2 8 30 25 5 32 T T B B B T
6 Charlotte FC 21 9 5 7 23 21 2 32 B T T H T B
7 Nashville 20 6 8 6 24 25 -1 26 T B H T T B
8 Atlanta United 20 6 6 8 28 25 3 24 T B H T H T
9 Toronto FC 21 7 3 11 29 37 -8 24 H H B B B B
10 Montreal Impact 20 5 7 8 30 43 -13 22 T H H H B T
11 Orlando City 20 5 6 9 25 35 -10 21 H B B H T B
12 Philadelphia Union 20 4 8 8 33 35 -2 20 H H B B B B
13 DC United 21 4 8 9 28 39 -11 20 B H B B B H
14 New England Revolution 18 6 1 11 18 35 -17 19 B T T T T B
15 Chicago Fire 20 4 6 10 24 36 -12 18 H H T T B B
1 Los Angeles FC 20 12 4 4 41 23 18 40 T T T H T T
2 Los Angeles Galaxy 21 11 7 3 41 27 14 40 T B T T T T
3 Real Salt Lake 20 10 7 3 40 23 17 37 H H T H T B
4 Colorado Rapids 21 9 4 8 38 35 3 31 B B T T T B
5 Portland Timbers 21 8 6 7 39 35 4 30 T H H T T T
6 Houston Dynamo 20 8 6 6 27 23 4 30 T H H H T T
7 Minnesota United FC 20 8 5 7 33 32 1 29 T H B B B B
8 Vancouver Whitecaps 19 8 4 7 30 27 3 28 B T T B B T
9 Seattle Sounders 21 7 7 7 29 26 3 28 H B T H T T
10 Austin FC 21 7 6 8 23 30 -7 27 B B B H T B
11 FC Dallas 20 5 5 10 27 32 -5 20 B H T T B B
12 St. Louis City 20 3 10 7 27 35 -8 19 H H B B H B
13 FC Kansas City 21 4 5 12 33 44 -11 17 B T B B B T
14 San Jose Earthquakes 20 3 2 15 29 54 -25 11 H B B B B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs