Kết quả Atlanta United vs Charlotte FC, 03h50 ngày 03/06
Kết quả Atlanta United vs Charlotte FC
Đối đầu Atlanta United vs Charlotte FC
Phong độ Atlanta United gần đây
Phong độ Charlotte FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/06/202403:50
-
Atlanta United 32Charlotte FC 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 2.75
0.92U 2.75
0.961
1.80X
4.052
4.05Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.93O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlanta United vs Charlotte FC
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
Atlanta United vs Charlotte FC: Diễn biến chính
-
35'Thiago Almada1-0
-
36'Thiago Almada1-0
-
40'1-1Derrick Williams(OW)
-
43'1-1Jere Uronen Goal awarded
-
50'1-1Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
-
51'Brooks Lennon1-1
-
56'1-2Liel Abada (Assist:Kerwin Vargas)
-
62'Ajani Fortune
Dax McCarty1-2 -
62'Xande Silva
Derrick Williams1-2 -
62'Giorgos Giakoumakis
Jamal Thiare1-2 -
68'1-3Liel Abada (Assist:Brandt Bronico)
-
73'Noah Cobb
Stian Gregersen1-3 -
76'Xande Silva (Assist:Ajani Fortune)2-3
-
77'Edwin Mosquera
Saba Lobzhanidze2-3 -
82'2-3Djibril Diani
Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso -
82'2-3Tyger Smalls
Liel Abada -
83'2-3Brandt Bronico
-
87'2-3Jere Uronen
-
89'2-3Kristijan Kahlina
-
90'Tristan Muyumba2-3
-
90'2-3Brecht Dejaegere
Kerwin Vargas
-
Atlanta United vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị
-
Atlanta United3-4-2-122Josh Cohen4Luis Alfonso Abram Ugarelli3Derrick Williams5Stian Gregersen26Caleb Wiley8Tristan Muyumba13Dax McCarty11Brooks Lennon10Thiago Almada9Saba Lobzhanidze29Jamal Thiare11Liel Abada33Patrick Agyemang18Kerwin Vargas13Brandt Bronico8Ashley Westwood30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso14Nathan Byrne29Adilson Malanda34Andrew Privett21Jere Uronen1Kristijan Kahlina
- Đội hình dự bị
-
16Xande Silva35Ajani Fortune7Giorgos Giakoumakis24Noah Cobb20Edwin Mosquera1Brad Guzan2Ronald Hernandez21Efrain Morales19Daniel Armando Rios CalderonTyger Smalls 25Djibril Diani 28Brecht Dejaegere 10David Bingham 22Jaylin Lindsey 24Bill Tuiloma 6Nikola Petkovic 23Benjamin Bender 15Scott Arfield 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rob ValentinoDean Smith
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Atlanta United vs Charlotte FC: Số liệu thống kê
-
Atlanta UnitedCharlotte FC
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
7Sút Phạt11
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
564Số đường chuyền368
-
-
89%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
17Đánh đầu25
-
-
7Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn5
-
-
16Ném biên18
-
-
16Cản phá thành công8
-
-
9Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
90Pha tấn công85
-
-
57Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 30 | 18 | 44 | T B H T T T |
2 | FC Cincinnati | 20 | 13 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 42 | T B T T B T |
3 | New York Red Bulls | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 27 | 9 | 35 | T B H H T H |
4 | Columbus Crew | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 18 | 16 | 33 | T T T B T T |
5 | New York City FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 30 | 25 | 5 | 32 | T T B B B T |
6 | Charlotte FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B T T H T B |
7 | Nashville | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 26 | T B H T T B |
8 | Atlanta United | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | T B H T H T |
9 | Toronto FC | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 37 | -8 | 24 | H H B B B B |
10 | Montreal Impact | 20 | 5 | 7 | 8 | 30 | 43 | -13 | 22 | T H H H B T |
11 | Orlando City | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 35 | -10 | 21 | H B B H T B |
12 | Philadelphia Union | 20 | 4 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 20 | H H B B B B |
13 | DC United | 21 | 4 | 8 | 9 | 28 | 39 | -11 | 20 | B H B B B H |
14 | New England Revolution | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 35 | -17 | 19 | B T T T T B |
15 | Chicago Fire | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 36 | -12 | 18 | H H T T B B |
1 | Los Angeles FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 41 | 23 | 18 | 40 | T T T H T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 21 | 11 | 7 | 3 | 41 | 27 | 14 | 40 | T B T T T T |
3 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
4 | Colorado Rapids | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 35 | 3 | 31 | B B T T T B |
5 | Portland Timbers | 21 | 8 | 6 | 7 | 39 | 35 | 4 | 30 | T H H T T T |
6 | Houston Dynamo | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 4 | 30 | T H H H T T |
7 | Minnesota United FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 32 | 1 | 29 | T H B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 27 | 3 | 28 | B T T B B T |
9 | Seattle Sounders | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B T H T T |
10 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 27 | B B B H T B |
11 | FC Dallas | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 20 | B H T T B B |
12 | St. Louis City | 20 | 3 | 10 | 7 | 27 | 35 | -8 | 19 | H H B B H B |
13 | FC Kansas City | 21 | 4 | 5 | 12 | 33 | 44 | -11 | 17 | B T B B B T |
14 | San Jose Earthquakes | 20 | 3 | 2 | 15 | 29 | 54 | -25 | 11 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs