Kết quả Nashville vs Atlanta United, 00h50 ngày 19/05
Kết quả Nashville vs Atlanta United
Đối đầu Nashville vs Atlanta United
Phong độ Nashville gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202400:50
-
Nashville 21Atlanta United 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.08O 2.75
0.93U 2.75
0.951
2.10X
3.702
3.10Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nashville vs Atlanta United
-
Sân vận động: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Nashville vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
37'0-0Brad Guzan
-
40'Hany Mukhtar1-0
-
44'1-0Stian Gregersen
-
45'Sam Surridge1-0
-
46'Josh Bauer
Shaquell Moore1-0 -
46'1-0Jamal Thiare
Nicolas Firmino -
56'1-1Bartosz Slisz (Assist:Tristan Muyumba)
-
64'Alex Muyl
Tyler Boyd1-1 -
64'Brent Kallman
Walker Zimmerman1-1 -
65'1-1Luis Alfonso Abram Ugarelli
Stian Gregersen -
65'1-1Xande Silva
Ronald Hernandez -
72'1-1Efrain Morales
Noah Cobb -
80'Amar Sejdic
Anibal Godoy1-1 -
84'1-1Dax McCarty
Tristan Muyumba -
90'Josh Bauer1-1
-
90'Brian Anunga Tah
Sean Davis1-1
-
Nashville vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
Nashville4-4-21Joe Willis2Daniel Lovitz5Jack Maher25Walker Zimmerman18Shaquell Moore14Jacob Shaffelburg54Sean Davis20Anibal Godoy11Tyler Boyd9Sam Surridge10Hany Mukhtar19Daniel Armando Rios Calderon9Saba Lobzhanidze30Nicolas Firmino26Caleb Wiley6Bartosz Slisz8Tristan Muyumba11Brooks Lennon24Noah Cobb5Stian Gregersen2Ronald Hernandez1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
22Josh Bauer44Brent Kallman19Alex Muyl6Amar Sejdic27Brian Anunga Tah30Elliot Panicco23Taylor Washington12Teal BunburyJamal Thiare 29Luis Alfonso Abram Ugarelli 4Xande Silva 16Efrain Morales 21Dax McCarty 13Josh Cohen 22Ajani Fortune 35Luke Brennan 25Edwin Mosquera 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rumbani MunthaliRob Valentino
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Nashville vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
NashvilleAtlanta United
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
397Số đường chuyền429
-
-
79%Chuyền chính xác82%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị0
-
-
33Đánh đầu43
-
-
13Đánh đầu thành công25
-
-
0Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công4
-
-
5Đánh chặn10
-
-
16Ném biên15
-
-
13Cản phá thành công4
-
-
5Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
82Pha tấn công115
-
-
45Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs