Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Charleston Battery, 03h00 ngày 15/09
Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Charleston Battery
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Phong độ Charleston Battery gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202403:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Springs Switchbacks FC vs Charleston Battery
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 9
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs Charleston Battery: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs Charleston Battery: Số liệu thống kê
-
Colorado Springs Switchbacks FCCharleston Battery
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 17 | 12 | 2 | 3 | 46 | 21 | 25 | 38 | T T B T B T |
2 | New Mexico United | 16 | 11 | 1 | 4 | 23 | 20 | 3 | 34 | B T B T T T |
3 | Charleston Battery | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 13 | 19 | 33 | B H H B H T |
4 | Indy Eleven | 16 | 9 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 29 | T T T T T B |
5 | Tampa Bay Rowdies | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 28 | T T B T T B |
6 | Sacramento Republic FC | 17 | 7 | 7 | 3 | 21 | 13 | 8 | 28 | B T B H T B |
7 | Colorado Springs Switchbacks FC | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 18 | 4 | 27 | H T H B T T |
8 | Detroit City | 14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | B B T T B T |
9 | Oakland Roots | 18 | 8 | 2 | 8 | 22 | 25 | -3 | 26 | B T T T B T |
10 | Memphis 901 | 17 | 7 | 4 | 6 | 29 | 21 | 8 | 25 | B H H T H T |
11 | Loudoun United | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 20 | 6 | 25 | T T H H T T |
12 | Birmingham Legion | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 24 | H T B T T B |
13 | Las Vegas Lights | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 28 | -4 | 24 | T H H H T T |
14 | Monterey Bay FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 23 | -6 | 22 | H T B B T B |
15 | Phoenix Rising FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 21 | -3 | 21 | B H T H H B |
16 | Orange County Blues FC | 17 | 6 | 3 | 8 | 19 | 25 | -6 | 21 | T B B T B B |
17 | North Carolina | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 18 | H T B T H B |
18 | Rhode Island | 16 | 3 | 9 | 4 | 21 | 23 | -2 | 18 | H H B H T T |
19 | San Antonio | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 24 | -4 | 17 | T B B B B B |
20 | FC Tulsa | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 26 | -9 | 17 | B B T T H B |
21 | Hartford Athletic | 16 | 5 | 1 | 10 | 13 | 28 | -15 | 16 | H B T B B B |
22 | Pittsburgh Riverhounds | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 19 | -8 | 15 | B H B B H B |
23 | El Paso Locomotive FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 15 | 26 | -11 | 12 | T B T H B B |
24 | Miami FC | 17 | 2 | 2 | 13 | 17 | 38 | -21 | 8 | B B B B H B |