Kết quả FC Tulsa vs El Paso Locomotive FC, 07h30 ngày 06/10
Kết quả FC Tulsa vs El Paso Locomotive FC
Đối đầu FC Tulsa vs El Paso Locomotive FC
Phong độ FC Tulsa gần đây
Phong độ El Paso Locomotive FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202407:30
-
FC Tulsa 6 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.85O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.20X
3.252
2.88Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tulsa vs El Paso Locomotive FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 10
-
FC Tulsa vs El Paso Locomotive FC: Diễn biến chính
-
4'0-0Tony Alfaro
-
20'0-1Robert Coronado
-
20'0-1Amaury Gabriel Escoto Ruiz
-
34'Bradley Bourgeois0-1
-
44'0-1Noah Dollenmayer
-
45'Boubacar Diallo0-1
-
57'0-1Amando Moreno
-
58'0-1Amaury Gabriel Escoto Ruiz
-
60'Alexis Souahy0-1
-
71'Bradley Bourgeois0-1
-
79'Harvey St Clair0-1
-
90'Aaron Bibout0-1
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Tulsa vs El Paso Locomotive FC: Số liệu thống kê
-
FC TulsaEl Paso Locomotive FC
-
10Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài15
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
302Số đường chuyền342
-
-
81%Chuyền chính xác77%
-
-
18Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn5
-
-
18Ném biên15
-
-
1Woodwork3
-
-
9Thử thách11
-
-
29Long pass33
-
-
82Pha tấn công77
-
-
66Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |