Kết quả Hartford Athletic vs Colorado Springs Switchbacks FC, 06h00 ngày 12/05
Kết quả Hartford Athletic vs Colorado Springs Switchbacks FC
Đối đầu Hartford Athletic vs Colorado Springs Switchbacks FC
Phong độ Hartford Athletic gần đây
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202406:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.5
0.61U 2.5
1.201
2.45X
3.402
2.45Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hartford Athletic vs Colorado Springs Switchbacks FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 5
-
Hartford Athletic vs Colorado Springs Switchbacks FC: Diễn biến chính
-
14'0-0Koa Santos
-
24'0-1Yosuke Hanya (Assist:Maalique Foster)
-
29'Joseph Farrell0-1
-
45'Jordan Scarlett0-1
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Hartford Athletic vs Colorado Springs Switchbacks FC: Số liệu thống kê
-
Hartford AthleticColorado Springs Switchbacks FC
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút1
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
225Số đường chuyền169
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
8Đánh đầu thành công0
-
-
1Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công7
-
-
1Đánh chặn4
-
-
6Thử thách6
-
-
53Pha tấn công48
-
-
12Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 17 | 12 | 2 | 3 | 46 | 21 | 25 | 38 | T T B T B T |
2 | Charleston Battery | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 13 | 19 | 33 | B H H B H T |
3 | New Mexico United | 15 | 10 | 1 | 4 | 21 | 20 | 1 | 31 | T B T B T T |
4 | Indy Eleven | 16 | 9 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 29 | T T T T T B |
5 | Tampa Bay Rowdies | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 28 | T T B T T B |
6 | Sacramento Republic FC | 16 | 7 | 7 | 2 | 21 | 12 | 9 | 28 | H B T B H T |
7 | Detroit City | 14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | B B T T B T |
8 | Oakland Roots | 18 | 8 | 2 | 8 | 22 | 25 | -3 | 26 | B T T T B T |
9 | Memphis 901 | 17 | 7 | 4 | 6 | 29 | 21 | 8 | 25 | B H H T H T |
10 | Colorado Springs Switchbacks FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 24 | T H T H B T |
11 | Birmingham Legion | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 24 | H T B T T B |
12 | Loudoun United | 16 | 6 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 22 | T T T H H T |
13 | Monterey Bay FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 23 | -6 | 22 | H T B B T B |
14 | Phoenix Rising FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 21 | -3 | 21 | B H T H H B |
15 | Orange County Blues FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 23 | -4 | 21 | B T B B T B |
16 | Las Vegas Lights | 18 | 5 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 21 | H T H H H T |
17 | North Carolina | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 18 | H T B T H B |
18 | Rhode Island | 16 | 3 | 9 | 4 | 21 | 23 | -2 | 18 | H H B H T T |
19 | San Antonio | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 24 | -4 | 17 | T B B B B B |
20 | FC Tulsa | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | B B B T T H |
21 | Hartford Athletic | 15 | 5 | 1 | 9 | 13 | 25 | -12 | 16 | T H B T B B |
22 | Pittsburgh Riverhounds | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 19 | -8 | 15 | B H B B H B |
23 | El Paso Locomotive FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 15 | 26 | -11 | 12 | T B T H B B |
24 | Miami FC | 17 | 2 | 2 | 13 | 17 | 38 | -21 | 8 | B B B B H B |