Kết quả Hartford Athletic vs Louisville City FC, 06h00 ngày 25/08
Kết quả Hartford Athletic vs Louisville City FC
Đối đầu Hartford Athletic vs Louisville City FC
Phong độ Hartford Athletic gần đây
Phong độ Louisville City FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202406:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.89O 3
1.01U 3
0.801
4.10X
3.702
1.65Hiệp 1O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hartford Athletic vs Louisville City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 8
-
Hartford Athletic vs Louisville City FC: Diễn biến chính
-
29'0-0Adrien Perez
-
37'0-1Taylor Davila (Assist:Amadou Dia)
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Hartford Athletic vs Louisville City FC: Số liệu thống kê
-
Hartford AthleticLouisville City FC
-
5Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
2Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút2
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
272Số đường chuyền157
-
-
84%Chuyền chính xác74%
-
-
4Phạm lỗi7
-
-
1Cứu thua0
-
-
1Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn2
-
-
4Ném biên7
-
-
3Thử thách1
-
-
15Long pass10
-
-
54Pha tấn công46
-
-
31Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 29 | 21 | 2 | 6 | 74 | 38 | 36 | 65 | B T T T B T |
2 | Charleston Battery | 30 | 17 | 8 | 5 | 63 | 29 | 34 | 59 | B T H T B T |
3 | New Mexico United | 29 | 18 | 3 | 8 | 42 | 34 | 8 | 57 | T B T B T T |
4 | Detroit City | 30 | 13 | 9 | 8 | 37 | 29 | 8 | 48 | B H H T T T |
5 | Tampa Bay Rowdies | 29 | 13 | 7 | 9 | 48 | 37 | 11 | 46 | B T B B T B |
6 | Colorado Springs Switchbacks FC | 30 | 13 | 7 | 10 | 45 | 36 | 9 | 46 | T T T T H H |
7 | Las Vegas Lights | 30 | 12 | 10 | 8 | 42 | 40 | 2 | 46 | T T H H T T |
8 | Sacramento Republic FC | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 27 | 11 | 44 | T T B T B B |
9 | Memphis 901 | 30 | 12 | 7 | 11 | 47 | 38 | 9 | 43 | T H B H T B |
10 | Rhode Island | 30 | 10 | 13 | 7 | 44 | 38 | 6 | 43 | H T B B T T |
11 | Indy Eleven | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 43 | 0 | 43 | B H H T B T |
12 | Birmingham Legion | 30 | 12 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 42 | B B T B T H |
13 | Oakland Roots | 30 | 12 | 4 | 14 | 33 | 48 | -15 | 40 | H T B B B B |
14 | Loudoun United | 29 | 10 | 8 | 11 | 41 | 34 | 7 | 38 | H B B T B H |
15 | Hartford Athletic | 29 | 10 | 7 | 12 | 29 | 41 | -12 | 37 | T H H H T T |
16 | North Carolina | 29 | 9 | 9 | 11 | 42 | 36 | 6 | 36 | H B T B T B |
17 | Pittsburgh Riverhounds | 30 | 8 | 12 | 10 | 31 | 28 | 3 | 36 | H T H T B H |
18 | Phoenix Rising FC | 29 | 9 | 9 | 11 | 28 | 31 | -3 | 36 | T T B T B B |
19 | Orange County Blues FC | 29 | 10 | 5 | 14 | 30 | 42 | -12 | 35 | B B B T H T |
20 | FC Tulsa | 29 | 8 | 10 | 11 | 29 | 41 | -12 | 34 | B B H B B T |
21 | San Antonio | 29 | 8 | 7 | 14 | 28 | 40 | -12 | 31 | B H T T B B |
22 | Monterey Bay FC | 30 | 7 | 9 | 14 | 24 | 38 | -14 | 30 | H B B H H B |
23 | El Paso Locomotive FC | 29 | 6 | 7 | 16 | 22 | 39 | -17 | 25 | T H H B H T |
24 | Miami FC | 30 | 3 | 2 | 25 | 25 | 71 | -46 | 11 | B T B B B B |