Kết quả Las Vegas Lights vs San Diego loyalty, 09h30 ngày 15/10
Kết quả Las Vegas Lights vs San Diego loyalty
Đối đầu Las Vegas Lights vs San Diego loyalty
Phong độ Las Vegas Lights gần đây
Phong độ San Diego loyalty gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/10/202309:30
-
Las Vegas Lights 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.90O 3
0.94U 3
0.861
2.90X
3.402
2.10Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Las Vegas Lights vs San Diego loyalty
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Mỹ 2023 » vòng 10
-
Las Vegas Lights vs San Diego loyalty: Diễn biến chính
-
45'Andres Jimenez0-0
-
45'0-0Camden Riley
-
56'0-1Tumi Moshobane
-
83'Alejandro Mitrano0-1
-
85'0-2Adrien Perez
-
90'Timothie Zali0-2
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Las Vegas Lights vs San Diego loyalty: Số liệu thống kê
-
Las Vegas LightsSan Diego loyalty
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
402Số đường chuyền403
-
-
20Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
11Đánh đầu thành công13
-
-
7Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn10
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách9
-
-
118Pha tấn công97
-
-
49Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |