Kết quả Louisville City FC vs Orange County Blues FC, 06h30 ngày 12/05
Kết quả Louisville City FC vs Orange County Blues FC
Đối đầu Louisville City FC vs Orange County Blues FC
Phong độ Louisville City FC gần đây
Phong độ Orange County Blues FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202406:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.98O 2.5
0.83U 2.5
0.981
1.61X
3.702
4.33Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.11O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Louisville City FC vs Orange County Blues FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 5
-
Louisville City FC vs Orange County Blues FC: Diễn biến chính
-
19'Wilson Harris1-0
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Louisville City FC vs Orange County Blues FC: Số liệu thống kê
-
Louisville City FCOrange County Blues FC
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
9Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút0
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
112Số đường chuyền93
-
-
2Phạm lỗi2
-
-
1Đánh đầu thành công3
-
-
2Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công3
-
-
2Đánh chặn3
-
-
1Thử thách1
-
-
32Pha tấn công17
-
-
30Tấn công nguy hiểm6
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 17 | 12 | 2 | 3 | 46 | 21 | 25 | 38 | T T B T B T |
2 | Charleston Battery | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 13 | 19 | 33 | B H H B H T |
3 | New Mexico United | 15 | 10 | 1 | 4 | 21 | 20 | 1 | 31 | T B T B T T |
4 | Indy Eleven | 16 | 9 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 29 | T T T T T B |
5 | Tampa Bay Rowdies | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 28 | T T B T T B |
6 | Sacramento Republic FC | 16 | 7 | 7 | 2 | 21 | 12 | 9 | 28 | H B T B H T |
7 | Detroit City | 14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | B B T T B T |
8 | Oakland Roots | 18 | 8 | 2 | 8 | 22 | 25 | -3 | 26 | B T T T B T |
9 | Memphis 901 | 17 | 7 | 4 | 6 | 29 | 21 | 8 | 25 | B H H T H T |
10 | Colorado Springs Switchbacks FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 24 | T H T H B T |
11 | Birmingham Legion | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 24 | H T B T T B |
12 | Loudoun United | 16 | 6 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 22 | T T T H H T |
13 | Monterey Bay FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 23 | -6 | 22 | H T B B T B |
14 | Phoenix Rising FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 21 | -3 | 21 | B H T H H B |
15 | Orange County Blues FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 23 | -4 | 21 | B T B B T B |
16 | Las Vegas Lights | 18 | 5 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 21 | H T H H H T |
17 | North Carolina | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 18 | H T B T H B |
18 | Rhode Island | 16 | 3 | 9 | 4 | 21 | 23 | -2 | 18 | H H B H T T |
19 | San Antonio | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 24 | -4 | 17 | T B B B B B |
20 | FC Tulsa | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | B B B T T H |
21 | Hartford Athletic | 15 | 5 | 1 | 9 | 13 | 25 | -12 | 16 | T H B T B B |
22 | Pittsburgh Riverhounds | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 19 | -8 | 15 | B H B B H B |
23 | El Paso Locomotive FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 15 | 26 | -11 | 12 | T B T H B B |
24 | Miami FC | 17 | 2 | 2 | 13 | 17 | 38 | -21 | 8 | B B B B H B |