Kết quả Louisville City FC vs Rhode Island, 07h00 ngày 23/06
Kết quả Louisville City FC vs Rhode Island
Đối đầu Louisville City FC vs Rhode Island
Phong độ Louisville City FC gần đây
Phong độ Rhode Island gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202407:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.85O 3
0.95U 3
0.871
1.30X
5.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
0.94O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Louisville City FC vs Rhode Island
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 6
-
Louisville City FC vs Rhode Island: Diễn biến chính
-
3'Amadou Dia0-0
-
30'0-1
Clay Holstad (Assist:Stephen Turnbull)
-
45'0-2
Jojea Kwizera (Assist:Stephen Turnbull)
-
56'0-2Albert Dikwa Lega
-
56'Ray Serrano0-2
-
67'0-3
JJ Williams (Assist:Noah Fuson)
-
84'0-3Jackson Lee
-
85'Dylan Mares (Assist:Taylor Davila)1-3
-
90'1-3Karifa Yao
-
90'1-4
Isaac Angking (Assist:Joe Brito)
-
90'Jake Morris (Assist:Jorge Gonzalez Asensi)2-4
-
90'2-5
Noah Fuson
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Louisville City FC vs Rhode Island: Số liệu thống kê
-
Louisville City FCRhode Island
-
12Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
29Tổng cú sút10
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
19Sút ra ngoài5
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
0Cứu thua9
-
-
77Pha tấn công75
-
-
92Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 16 | 11 | 2 | 3 | 42 | 20 | 22 | 35 | T T T B T B |
2 | Charleston Battery | 16 | 8 | 6 | 2 | 27 | 11 | 16 | 30 | T B H H B H |
3 | Indy Eleven | 16 | 9 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 29 | T T T T T B |
4 | Tampa Bay Rowdies | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 15 | 13 | 28 | T T T B T T |
5 | New Mexico United | 14 | 9 | 1 | 4 | 18 | 18 | 0 | 28 | T T B T B T |
6 | Sacramento Republic FC | 15 | 6 | 7 | 2 | 20 | 12 | 8 | 25 | H H B T B H |
7 | Birmingham Legion | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 17 | 0 | 24 | B H T B T T |
8 | Detroit City | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 23 | H B B T T B |
9 | Oakland Roots | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T T T B |
10 | Memphis 901 | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 22 | T B H H T H |
11 | Monterey Bay FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 22 | -5 | 22 | B H T B B T |
12 | Colorado Springs Switchbacks FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 18 | 2 | 21 | T T H T H B |
13 | Phoenix Rising FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | T B H T H H |
14 | Orange County Blues FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 21 | B B T B B T |
15 | Loudoun United | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 19 | B T T T H H |
16 | North Carolina | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 15 | 3 | 18 | T H T B T H |
17 | Rhode Island | 16 | 3 | 9 | 4 | 21 | 23 | -2 | 18 | H H B H T T |
18 | Las Vegas Lights | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 28 | -7 | 18 | B H T H H H |
19 | San Antonio | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 21 | -3 | 17 | B T B B B B |
20 | FC Tulsa | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | B B B T T H |
21 | Hartford Athletic | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 24 | -11 | 16 | B T H B T B |
22 | Pittsburgh Riverhounds | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 15 | B B H B B H |
23 | El Paso Locomotive FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 15 | 26 | -11 | 12 | T B T H B B |
24 | Miami FC | 16 | 2 | 2 | 12 | 17 | 34 | -17 | 8 | B B B B B H |