Kết quả New Mexico United vs Hartford Athletic, 08h00 ngày 09/06
Kết quả New Mexico United vs Hartford Athletic
Đối đầu New Mexico United vs Hartford Athletic
Phong độ New Mexico United gần đây
Phong độ Hartford Athletic gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/06/202408:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.78+1
1.03O 2.5
0.57U 2.5
1.251
1.33X
4.502
7.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New Mexico United vs Hartford Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 6
-
New Mexico United vs Hartford Athletic: Diễn biến chính
-
2'0-0Thomas Vancaeyezeele
-
35'Greg Hurst0-0
-
67'0-0Greg Monroe
-
71'0-0Rece Buckmaster
-
76'0-0Brendan Burke
-
87'Daniel Bruce (Assist:Marco Micaletto)1-0
-
90'1-0Enoch Mushagalusa
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New Mexico United vs Hartford Athletic: Số liệu thống kê
-
New Mexico UnitedHartford Athletic
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
507Số đường chuyền301
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn1
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách9
-
-
80Pha tấn công66
-
-
59Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 16 | 11 | 2 | 3 | 42 | 20 | 22 | 35 | T T T B T B |
2 | Charleston Battery | 16 | 8 | 6 | 2 | 27 | 11 | 16 | 30 | T B H H B H |
3 | Indy Eleven | 16 | 9 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 29 | T T T T T B |
4 | Tampa Bay Rowdies | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 15 | 13 | 28 | T T T B T T |
5 | New Mexico United | 14 | 9 | 1 | 4 | 18 | 18 | 0 | 28 | T T B T B T |
6 | Sacramento Republic FC | 15 | 6 | 7 | 2 | 20 | 12 | 8 | 25 | H H B T B H |
7 | Birmingham Legion | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 17 | 0 | 24 | B H T B T T |
8 | Detroit City | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 23 | H B B T T B |
9 | Oakland Roots | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T T T B |
10 | Memphis 901 | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 22 | T B H H T H |
11 | Monterey Bay FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 22 | -5 | 22 | B H T B B T |
12 | Colorado Springs Switchbacks FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 18 | 2 | 21 | T T H T H B |
13 | Phoenix Rising FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | T B H T H H |
14 | Orange County Blues FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 21 | B B T B B T |
15 | Loudoun United | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 19 | B T T T H H |
16 | North Carolina | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 15 | 3 | 18 | T H T B T H |
17 | Rhode Island | 16 | 3 | 9 | 4 | 21 | 23 | -2 | 18 | H H B H T T |
18 | Las Vegas Lights | 17 | 4 | 6 | 7 | 21 | 28 | -7 | 18 | B H T H H H |
19 | San Antonio | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 21 | -3 | 17 | B T B B B B |
20 | FC Tulsa | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 25 | -8 | 17 | B B B T T H |
21 | Hartford Athletic | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 24 | -11 | 16 | B T H B T B |
22 | Pittsburgh Riverhounds | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 15 | B B H B B H |
23 | El Paso Locomotive FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 15 | 26 | -11 | 12 | T B T H B B |
24 | Miami FC | 16 | 2 | 2 | 12 | 17 | 34 | -17 | 8 | B B B B B H |