Kết quả Sacramento Republic FC vs Monterey Bay FC, 09h10 ngày 10/10
Kết quả Sacramento Republic FC vs Monterey Bay FC
Đối đầu Sacramento Republic FC vs Monterey Bay FC
Phong độ Sacramento Republic FC gần đây
Phong độ Monterey Bay FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/10/202409:10
-
Monterey Bay FC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.78+1
1.04O 2.5
0.80U 2.5
1.001
1.50X
3.902
5.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.79O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sacramento Republic FC vs Monterey Bay FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 10
-
Sacramento Republic FC vs Monterey Bay FC: Diễn biến chính
-
15'Cristian Agustin Parano Rasguido (Assist:Kieran James Phillips)1-0
-
21'1-1Xavi Gnaulati (Assist:Adrian Rebollar)
-
68'Nicholas Ross1-1
-
78'Nicholas Ross (Assist:Russell Cicerone)2-1
-
89'Russell Cicerone2-1
-
90'2-1Walmerson
-
90'Harvey Neville2-1
-
90'2-2Morey Doner (Assist:Kai Greene)
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Sacramento Republic FC vs Monterey Bay FC: Số liệu thống kê
-
Sacramento Republic FCMonterey Bay FC
-
11Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
477Số đường chuyền396
-
-
86%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi17
-
-
3Cứu thua2
-
-
4Rê bóng thành công12
-
-
1Đánh chặn9
-
-
17Ném biên9
-
-
3Thử thách7
-
-
19Long pass26
-
-
73Pha tấn công67
-
-
55Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |