Kết quả Sacramento Republic FC vs Oakland Roots, 10h10 ngày 16/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 6

  • Sacramento Republic FC vs Oakland Roots: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Lindo Mfeka (Assist:Johnny Rodriguez)
  • 26'
    0-1
    Johnny Rodriguez
  • 31'
    0-1
    Gagi Margvelashvili
  • 33'
    0-1
    Timothy Syrel
  • 36'
    0-1
    Guillermo Diaz
  • 49'
    0-2
    goal Lindo Mfeka (Assist:Johnny Rodriguez)
  • 61'
    0-2
    Trayvone Reid
  • 66'
    0-3
    goal Jeciel Cedeno (Assist:Baboucarr Njie)
  • 70'
    0-3
    Justin Rasmussen
  • 75'
    Jared Mazzola
    0-3
  • 75'
    Justin Portillo
    0-3
  • 79'
    Trevor Amann (Assist:Cristian Agustin Parano Rasguido) goal 
    1-3
  • 90'
    1-3
    Dom Dwyer
  • 90'
    Conor Andrew Donovan
    1-3
  • 90'
    Trevor Amann (Assist:Nicholas Ross) goal 
    2-3
  • BXH Hạng nhất Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Sacramento Republic FC vs Oakland Roots: Số liệu thống kê

  • Sacramento Republic FC
    Oakland Roots
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 522
    Số đường chuyền
    310
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Hạng nhất Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Louisville City FC 16 11 2 3 42 20 22 35 T T T B T B
2 Charleston Battery 16 8 6 2 27 11 16 30 T B H H B H
3 Indy Eleven 16 9 2 5 27 22 5 29 T T T T T B
4 Tampa Bay Rowdies 15 8 4 3 28 15 13 28 T T T B T T
5 New Mexico United 14 9 1 4 18 18 0 28 T T B T B T
6 Sacramento Republic FC 15 6 7 2 20 12 8 25 H H B T B H
7 Birmingham Legion 15 7 3 5 17 17 0 24 B H T B T T
8 Detroit City 13 7 2 4 19 17 2 23 H B B T T B
9 Oakland Roots 17 7 2 8 20 25 -5 23 T B T T T B
10 Memphis 901 16 6 4 6 24 20 4 22 T B H H T H
11 Monterey Bay FC 17 6 4 7 17 22 -5 22 B H T B B T
12 Colorado Springs Switchbacks FC 15 6 3 6 20 18 2 21 T T H T H B
13 Phoenix Rising FC 16 5 6 5 17 16 1 21 T B H T H H
14 Orange County Blues FC 15 6 3 6 19 21 -2 21 B B T B B T
15 Loudoun United 15 5 4 6 21 20 1 19 B T T T H H
16 North Carolina 15 4 6 5 18 15 3 18 T H T B T H
17 Rhode Island 16 3 9 4 21 23 -2 18 H H B H T T
18 Las Vegas Lights 17 4 6 7 21 28 -7 18 B H T H H H
19 San Antonio 16 4 5 7 18 21 -3 17 B T B B B B
20 FC Tulsa 14 4 5 5 17 25 -8 17 B B B T T H
21 Hartford Athletic 14 5 1 8 13 24 -11 16 B T H B T B
22 Pittsburgh Riverhounds 16 3 6 7 11 17 -6 15 B B H B B H
23 El Paso Locomotive FC 17 3 3 11 15 26 -11 12 T B T H B B
24 Miami FC 16 2 2 12 17 34 -17 8 B B B B B H