Kết quả San Antonio vs FC Tulsa, 08h00 ngày 04/08
Kết quả San Antonio vs FC Tulsa
Đối đầu San Antonio vs FC Tulsa
Phong độ San Antonio gần đây
Phong độ FC Tulsa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/08/202408:00
-
San Antonio 21FC Tulsa 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.95O 2.75
0.85U 2.75
0.951
1.65X
3.902
4.00Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.01O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Antonio vs FC Tulsa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 8
-
San Antonio vs FC Tulsa: Diễn biến chính
-
15'Luis Emilio Lucho Solignac (Assist:Jorge Hernandez)1-0
-
36'1-0Andrew Booth
-
42'1-1Phillip Goodrum (Assist:Diogo Pacheco)
-
45'1-1Edwin Laszo
-
49'1-2Edwin Laszo (Assist:Phillip Goodrum)
-
68'Jorge Hernandez1-2
-
82'1-3Stefan Stojanovic (Assist:Blaine Ferri)
-
89'Kevon Lambert1-3
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Antonio vs FC Tulsa: Số liệu thống kê
-
San AntonioFC Tulsa
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
343Số đường chuyền299
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn5
-
-
11Thử thách6
-
-
51Pha tấn công63
-
-
31Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 28 | 20 | 2 | 6 | 70 | 36 | 34 | 62 | T B T T T B |
2 | Charleston Battery | 30 | 17 | 8 | 5 | 63 | 29 | 34 | 59 | B T H T B T |
3 | New Mexico United | 29 | 18 | 3 | 8 | 42 | 34 | 8 | 57 | T B T B T T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 29 | 13 | 7 | 9 | 48 | 37 | 11 | 46 | B T B B T B |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 29 | 13 | 6 | 10 | 44 | 35 | 9 | 45 | B T T T T H |
6 | Detroit City | 29 | 12 | 9 | 8 | 35 | 29 | 6 | 45 | T B H H T T |
7 | Sacramento Republic FC | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 27 | 11 | 44 | T T B T B B |
8 | Memphis 901 | 29 | 12 | 7 | 10 | 45 | 34 | 11 | 43 | T T H B H T |
9 | Las Vegas Lights | 29 | 11 | 10 | 8 | 40 | 39 | 1 | 43 | B T T H H T |
10 | Birmingham Legion | 29 | 12 | 5 | 12 | 34 | 41 | -7 | 41 | B B B T B T |
11 | Rhode Island | 29 | 9 | 13 | 7 | 41 | 37 | 4 | 40 | H H T B B T |
12 | Indy Eleven | 28 | 11 | 7 | 10 | 39 | 43 | -4 | 40 | B B H H T B |
13 | Oakland Roots | 29 | 12 | 4 | 13 | 33 | 47 | -14 | 40 | H H T B B B |
14 | Loudoun United | 28 | 10 | 7 | 11 | 40 | 33 | 7 | 37 | T H B B T B |
15 | Hartford Athletic | 29 | 10 | 7 | 12 | 29 | 41 | -12 | 37 | T H H H T T |
16 | North Carolina | 28 | 9 | 9 | 10 | 42 | 35 | 7 | 36 | B H B T B T |
17 | Phoenix Rising FC | 28 | 9 | 9 | 10 | 27 | 29 | -2 | 36 | H T T B T B |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 29 | 8 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 35 | H H T H T B |
19 | Orange County Blues FC | 29 | 10 | 5 | 14 | 30 | 42 | -12 | 35 | B B B T H T |
20 | San Antonio | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 37 | -10 | 31 | T B H T T B |
21 | FC Tulsa | 28 | 7 | 10 | 11 | 28 | 41 | -13 | 31 | T B B H B B |
22 | Monterey Bay FC | 29 | 7 | 9 | 13 | 24 | 36 | -12 | 30 | B H B B H H |
23 | El Paso Locomotive FC | 28 | 5 | 7 | 16 | 21 | 39 | -18 | 22 | B T H H B H |
24 | Miami FC | 29 | 3 | 2 | 24 | 25 | 67 | -42 | 11 | B B T B B B |