Đối đầu Atlanta United vs Columbus Crew, 06h30 ngày 21/7
Kết quả Atlanta United vs Columbus Crew
Đối đầu Atlanta United vs Columbus Crew
Phong độ Atlanta United gần đây
Phong độ Columbus Crew gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Atlanta United vs Columbus Crew
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/7/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atlanta United vs Columbus Crew trước đây
-
25/02/2024Columbus Crew1 - 0Atlanta United1 - 0L
-
13/11/2023Columbus Crew4 - 2Atlanta United3 - 1L
-
08/11/2023Atlanta United4 - 2Columbus Crew2 - 1W
-
02/11/2023Columbus Crew2 - 0Atlanta United1 - 0L
-
08/10/2023Atlanta United1 - 1Columbus Crew0 - 0D
-
26/03/2023Columbus Crew6 - 1Atlanta United1 - 0L
-
22/08/2022Columbus Crew2 - 2Atlanta United0 - 1D
-
29/05/2022Atlanta United1 - 2Columbus Crew0 - 2L
-
08/08/2021Columbus Crew2 - 3Atlanta United1 - 2W
-
25/07/2021Atlanta United0 - 1Columbus Crew0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Atlanta United vs Columbus Crew
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlanta United vs Columbus Crew: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlanta United vs Columbus Crew: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlanta United vs Columbus Crew: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atlanta United (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Atlanta United (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atlanta United thắng
Bại: là số trận Atlanta United thua
Thắng: là số trận Atlanta United thắng
Bại: là số trận Atlanta United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atlanta United và Columbus Crew trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 38 | 16 | 50 | T T T T B T |
2 | FC Cincinnati | 24 | 15 | 3 | 6 | 43 | 30 | 13 | 48 | B T T T B B |
3 | Columbus Crew | 22 | 12 | 7 | 3 | 46 | 20 | 26 | 43 | T T T T T H |
4 | New York Red Bulls | 24 | 9 | 11 | 4 | 39 | 30 | 9 | 38 | H T H H H H |
5 | New York City FC | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 29 | 6 | 37 | B T T B H H |
6 | Charlotte FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 36 | H T B B T H |
7 | Orlando City | 24 | 9 | 6 | 9 | 38 | 37 | 1 | 33 | T B T T T T |
8 | Montreal Impact | 24 | 6 | 9 | 9 | 34 | 48 | -14 | 27 | B T B H T H |
9 | Toronto FC | 25 | 8 | 3 | 14 | 33 | 47 | -14 | 27 | B B B B T B |
10 | Nashville | 24 | 6 | 8 | 10 | 26 | 36 | -10 | 26 | T B B B B B |
11 | DC United | 25 | 6 | 8 | 11 | 35 | 50 | -15 | 26 | B H B B T T |
12 | Atlanta United | 24 | 6 | 7 | 11 | 33 | 35 | -2 | 25 | H T B B B H |
13 | Chicago Fire | 24 | 6 | 7 | 11 | 29 | 40 | -11 | 25 | B B T B H T |
14 | Philadelphia Union | 24 | 5 | 9 | 10 | 42 | 42 | 0 | 24 | B B B H B T |
15 | New England Revolution | 22 | 7 | 1 | 14 | 22 | 46 | -24 | 22 | T B T B B B |
1 | Los Angeles Galaxy | 25 | 13 | 7 | 5 | 47 | 34 | 13 | 46 | T T B T B T |
2 | Real Salt Lake | 24 | 12 | 8 | 4 | 49 | 31 | 18 | 44 | T B T T B H |
3 | Los Angeles FC | 23 | 13 | 5 | 5 | 45 | 30 | 15 | 44 | H T T T B H |
4 | Vancouver Whitecaps | 23 | 11 | 5 | 7 | 40 | 31 | 9 | 38 | B T T H T T |
5 | Colorado Rapids | 25 | 11 | 5 | 9 | 47 | 41 | 6 | 38 | T B T T H B |
6 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 26 | 8 | 37 | H T T T T T |
7 | Portland Timbers | 24 | 10 | 6 | 8 | 48 | 39 | 9 | 36 | T T T B T T |
8 | Houston Dynamo | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 27 | 4 | 34 | H T T B H T |
9 | Minnesota United FC | 24 | 8 | 6 | 10 | 38 | 41 | -3 | 30 | B B B B H B |
10 | Austin FC | 24 | 8 | 6 | 10 | 26 | 35 | -9 | 30 | H T B T B B |
11 | FC Dallas | 24 | 8 | 5 | 11 | 37 | 38 | -1 | 29 | B B T B T T |
12 | Sporting Kansas City | 25 | 6 | 5 | 14 | 40 | 51 | -11 | 23 | B T B T T B |
13 | St. Louis City | 24 | 4 | 10 | 10 | 31 | 45 | -14 | 22 | H B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 24 | 4 | 2 | 18 | 31 | 59 | -28 | 14 | B B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: