Đối đầu DC United vs Chicago Fire, 06h30 ngày 26/5
Kết quả DC United vs Chicago Fire
Đối đầu DC United vs Chicago Fire
Phong độ DC United gần đây
Phong độ Chicago Fire gần đây
VĐQG Mỹ 2024: DC United vs Chicago Fire
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 06:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu DC United vs Chicago Fire trước đây
-
03/09/2023DC United4 - 0Chicago Fire3 - 0W
-
02/04/2023Chicago Fire0 - 0DC United0 - 0D
-
19/06/2022Chicago Fire1 - 0DC United0 - 0L
-
13/03/2022DC United0 - 2Chicago Fire0 - 1L
-
16/09/2021DC United3 - 0Chicago Fire3 - 0W
-
22/07/2021Chicago Fire2 - 2DC United1 - 0D
-
14/05/2021DC United1 - 0Chicago Fire1 - 0W
-
12/10/2020Chicago Fire2 - 1DC United2 - 0L
-
28/07/2019Chicago Fire0 - 0DC United0 - 0D
-
30/05/2019DC United3 - 3Chicago Fire1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu DC United vs Chicago Fire
- Thống kê lịch sử đối đầu DC United vs Chicago Fire: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu DC United vs Chicago Fire: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu DC United vs Chicago Fire: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
DC United (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
DC United (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận DC United thắng
Bại: là số trận DC United thua
Thắng: là số trận DC United thắng
Bại: là số trận DC United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội DC United và Chicago Fire trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 15 | 9 | 4 | 2 | 36 | 20 | 16 | 31 | T T T T H T |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 3 | 2 | 19 | 11 | 8 | 30 | T T T T T T |
3 | New York Red Bulls | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 21 | 4 | 23 | H H B T T B |
4 | New York City FC | 14 | 7 | 2 | 5 | 18 | 16 | 2 | 23 | T T B T T T |
5 | Toronto FC | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 20 | 1 | 22 | T T T B B T |
6 | Columbus Crew | 13 | 5 | 6 | 2 | 19 | 13 | 6 | 21 | H H H B T T |
7 | Charlotte FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 13 | 1 | 21 | B B T T T H |
8 | Philadelphia Union | 13 | 4 | 5 | 4 | 25 | 21 | 4 | 17 | B B H B B T |
9 | DC United | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 24 | -4 | 17 | B T H T B B |
10 | Orlando City | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 20 | -5 | 16 | H B B T H T |
11 | Nashville | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 20 | -3 | 15 | B H T B T H |
12 | Atlanta United | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 13 | B H B B B H |
13 | Montreal Impact | 13 | 3 | 3 | 7 | 17 | 31 | -14 | 12 | H H B B B B |
14 | Chicago Fire | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 26 | -13 | 10 | B H B B B B |
15 | New England Revolution | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 25 | -16 | 7 | B B B T B B |
1 | Real Salt Lake | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 14 | 13 | 28 | T T T H T T |
2 | Minnesota United FC | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 14 | 7 | 24 | B T T T H T |
3 | Los Angeles Galaxy | 14 | 5 | 7 | 2 | 25 | 21 | 4 | 22 | T B H H H H |
4 | Austin FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 22 | T T H B T T |
5 | Los Angeles FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 19 | 5 | 21 | H H T B T T |
6 | Colorado Rapids | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 23 | 1 | 21 | T B T B T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 15 | 4 | 19 | T H H B B H |
8 | Houston Dynamo | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 18 | B B H T B H |
9 | St. Louis City | 13 | 3 | 7 | 3 | 19 | 20 | -1 | 16 | T H H T B B |
10 | Seattle Sounders | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 17 | -1 | 14 | B T H T B H |
11 | Portland Timbers | 14 | 3 | 4 | 7 | 26 | 29 | -3 | 13 | H B B B T B |
12 | FC Dallas | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 17 | -4 | 12 | H B T B T H |
13 | Sporting Kansas City | 13 | 2 | 5 | 6 | 21 | 24 | -3 | 11 | B H B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 14 | 3 | 1 | 10 | 22 | 33 | -11 | 10 | B H T T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: