Đối đầu Las Vegas Lights vs Colorado Springs Switchbacks FC, 09h30 ngày 19/6
Kết quả Las Vegas Lights vs Colorado Springs Switchbacks FC
Nhận định Las Vegas Lights FC vs Colorado Springs Switchbacks FC, 9h30 ngày 19/6
Đối đầu Las Vegas Lights vs Colorado Springs Switchbacks FC
Phong độ Las Vegas Lights gần đây
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Las Vegas Lights vs Colorado Springs Switchbacks FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/6/2024 09:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Las Vegas Lights vs Colorado Springs Switchbacks FC trước đây
-
08/10/2023Las Vegas Lights2 - 3Colorado Springs Switchbacks FC0 - 1L
-
18/06/2023Colorado Springs Switchbacks FC2 - 0Las Vegas Lights1 - 0L
-
04/06/2022Colorado Springs Switchbacks FC3 - 0Las Vegas Lights1 - 0L
-
10/04/2022Las Vegas Lights2 - 3Colorado Springs Switchbacks FC1 - 1L
-
29/09/2019Colorado Springs Switchbacks FC1 - 3Las Vegas Lights0 - 0W
-
12/05/2019Las Vegas Lights3 - 0Colorado Springs Switchbacks FC2 - 0W
-
03/06/2018Las Vegas Lights4 - 1Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0W
-
12/05/2018Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0Las Vegas Lights0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Las Vegas Lights vs Colorado Springs Switchbacks FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Las Vegas Lights vs Colorado Springs Switchbacks FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Las Vegas Lights vs Colorado Springs Switchbacks FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 8 | 3 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Las Vegas Lights vs Colorado Springs Switchbacks FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Las Vegas Lights (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Las Vegas Lights (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Las Vegas Lights thắng
Bại: là số trận Las Vegas Lights thua
Thắng: là số trận Las Vegas Lights thắng
Bại: là số trận Las Vegas Lights thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Las Vegas Lights và Colorado Springs Switchbacks FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 14 | 10 | 2 | 2 | 39 | 15 | 24 | 32 | H H T T T B |
2 | Charleston Battery | 15 | 8 | 5 | 2 | 27 | 11 | 16 | 29 | T T B H H B |
3 | Indy Eleven | 15 | 9 | 2 | 4 | 27 | 21 | 6 | 29 | T T T T T T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 14 | 7 | 4 | 3 | 27 | 15 | 12 | 25 | B T T T B T |
5 | New Mexico United | 13 | 8 | 1 | 4 | 17 | 18 | -1 | 25 | T T T B T B |
6 | Sacramento Republic FC | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 24 | H H H B T B |
7 | Detroit City | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 15 | 3 | 23 | H H B B T T |
8 | Memphis 901 | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T T B H H T |
9 | Colorado Springs Switchbacks FC | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 14 | 3 | 20 | T T T T H T |
10 | Phoenix Rising FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 16 | 1 | 20 | H T B H T H |
11 | Oakland Roots | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 22 | -5 | 20 | B T T B T T |
12 | Monterey Bay FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 21 | -6 | 19 | B B H T B B |
13 | Loudoun United | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 18 | 1 | 18 | B B T T T H |
14 | Orange County Blues FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 18 | B B B T B B |
15 | Birmingham Legion | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 18 | H T B H T B |
16 | North Carolina | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 15 | 3 | 17 | H T H T B T |
17 | San Antonio | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 17 | H B T B B B |
18 | Las Vegas Lights | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 24 | -7 | 16 | H H B H T H |
19 | Hartford Athletic | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 16 | B B T H B T |
20 | Pittsburgh Riverhounds | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 14 | H H B B H B |
21 | FC Tulsa | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 24 | -9 | 13 | H H B B B T |
22 | El Paso Locomotive FC | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 21 | -7 | 12 | T B T B T H |
23 | Rhode Island | 14 | 1 | 9 | 4 | 13 | 21 | -8 | 12 | H B H H B H |
24 | Miami FC | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 30 | -16 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật: