Đối đầu Columbus Crew vs Seattle Sounders, 06h30 ngày 08/9
Kết quả Columbus Crew vs Seattle Sounders
Đối đầu Columbus Crew vs Seattle Sounders
Phong độ Columbus Crew gần đây
Phong độ Seattle Sounders gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Columbus Crew vs Seattle Sounders
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Columbus Crew vs Seattle Sounders trước đây
-
22/08/2021Columbus Crew1 - 2Seattle Sounders0 - 0L
-
13/12/2020Columbus Crew3 - 0Seattle Sounders2 - 0W
-
08/03/2020Seattle Sounders1 - 1Columbus Crew0 - 1D
-
07/07/2019Columbus Crew1 - 2Seattle Sounders1 - 0L
-
06/05/2018Seattle Sounders0 - 0Columbus Crew0 - 0D
-
01/06/2017Columbus Crew3 - 0Seattle Sounders2 - 0W
-
01/05/2016Seattle Sounders1 - 0Columbus Crew0 - 0L
-
10/05/2015Columbus Crew3 - 2Seattle Sounders1 - 1W
-
30/03/2014Seattle Sounders1 - 2Columbus Crew1 - 0W
-
26/02/2017Seattle Sounders0 - 1Columbus Crew0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Columbus Crew vs Seattle Sounders
- Thống kê lịch sử đối đầu Columbus Crew vs Seattle Sounders: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Columbus Crew vs Seattle Sounders: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 4 | 2 | 3 |
Carolina Challenge Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Columbus Crew vs Seattle Sounders: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Columbus Crew (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Columbus Crew (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Columbus Crew thắng
Bại: là số trận Columbus Crew thua
Thắng: là số trận Columbus Crew thắng
Bại: là số trận Columbus Crew thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Columbus Crew và Seattle Sounders trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 27 | 18 | 5 | 4 | 62 | 40 | 22 | 59 | T B T T T T |
2 | FC Cincinnati | 27 | 16 | 3 | 8 | 48 | 36 | 12 | 51 | T B B B B T |
3 | Columbus Crew | 25 | 14 | 7 | 4 | 52 | 24 | 28 | 49 | T T H B T T |
4 | New York Red Bulls | 27 | 10 | 12 | 5 | 43 | 34 | 9 | 42 | H H H T H B |
5 | New York City FC | 27 | 11 | 6 | 10 | 40 | 36 | 4 | 39 | B H H H H B |
6 | Charlotte FC | 27 | 10 | 8 | 9 | 31 | 29 | 2 | 38 | B T H H H B |
7 | Orlando City | 27 | 10 | 7 | 10 | 42 | 41 | 1 | 37 | T T T H B T |
8 | Toronto FC | 28 | 10 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 33 | B T B T T B |
9 | Atlanta United | 27 | 8 | 7 | 12 | 36 | 38 | -2 | 31 | B B H T B T |
10 | Philadelphia Union | 27 | 7 | 9 | 11 | 47 | 43 | 4 | 30 | H B T T B T |
11 | DC United | 27 | 7 | 8 | 12 | 41 | 55 | -14 | 29 | B B T T B T |
12 | Montreal Impact | 27 | 6 | 9 | 12 | 35 | 58 | -23 | 27 | H T H B B B |
13 | New England Revolution | 25 | 8 | 2 | 15 | 28 | 49 | -21 | 26 | B B B H T B |
14 | Chicago Fire | 27 | 6 | 8 | 13 | 33 | 48 | -15 | 26 | B H T B H B |
15 | Nashville | 27 | 6 | 8 | 13 | 26 | 44 | -18 | 26 | B B B B B B |
1 | Los Angeles Galaxy | 28 | 15 | 7 | 6 | 53 | 38 | 15 | 52 | T B T T T B |
2 | Los Angeles FC | 25 | 14 | 5 | 6 | 48 | 32 | 16 | 47 | T T B H T B |
3 | Real Salt Lake | 27 | 13 | 8 | 6 | 53 | 36 | 17 | 47 | T B H B B T |
4 | Colorado Rapids | 27 | 13 | 5 | 9 | 53 | 45 | 8 | 44 | T T H B T T |
5 | Vancouver Whitecaps | 25 | 12 | 5 | 8 | 44 | 35 | 9 | 41 | T H T T B T |
6 | Portland Timbers | 27 | 11 | 7 | 9 | 55 | 46 | 9 | 40 | B T T B H T |
7 | Houston Dynamo | 26 | 11 | 7 | 8 | 37 | 31 | 6 | 40 | B H T T B T |
8 | Seattle Sounders | 27 | 11 | 7 | 9 | 37 | 32 | 5 | 40 | T T T B T B |
9 | Minnesota United FC | 27 | 10 | 6 | 11 | 44 | 45 | -1 | 36 | B H B T B T |
10 | Austin FC | 27 | 9 | 7 | 11 | 30 | 38 | -8 | 34 | T B B H T B |
11 | FC Dallas | 27 | 9 | 6 | 12 | 44 | 45 | -1 | 33 | B T T H T B |
12 | Sporting Kansas City | 27 | 7 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 27 | B T T B H T |
13 | St. Louis City | 27 | 5 | 12 | 10 | 38 | 51 | -13 | 27 | B B B H H T |
14 | San Jose Earthquakes | 27 | 5 | 2 | 20 | 34 | 63 | -29 | 17 | T B B B T B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: