Đối đầu FC Tulsa vs El Paso Locomotive FC, 07h30 ngày 06/10
Kết quả FC Tulsa vs El Paso Locomotive FC
Đối đầu FC Tulsa vs El Paso Locomotive FC
Phong độ FC Tulsa gần đây
Phong độ El Paso Locomotive FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: FC Tulsa vs El Paso Locomotive FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Tulsa vs El Paso Locomotive FC trước đây
-
28/04/2024El Paso Locomotive FC0 - 1FC Tulsa0 - 0W
-
01/04/2023FC Tulsa2 - 2El Paso Locomotive FC1 - 1D
-
05/05/2022El Paso Locomotive FC3 - 1FC Tulsa1 - 1L
-
10/10/2021FC Tulsa1 - 2El Paso Locomotive FC1 - 2L
-
11/10/2020El Paso Locomotive FC2 - 2FC Tulsa1 - 1D
-
05/09/2019El Paso Locomotive FC2 - 2FC Tulsa0 - 1D
-
16/06/2019FC Tulsa0 - 2El Paso Locomotive FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Tulsa vs El Paso Locomotive FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tulsa vs El Paso Locomotive FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tulsa vs El Paso Locomotive FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tulsa vs El Paso Locomotive FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tulsa (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
FC Tulsa (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Tulsa thắng
Bại: là số trận FC Tulsa thua
Thắng: là số trận FC Tulsa thắng
Bại: là số trận FC Tulsa thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Tulsa và El Paso Locomotive FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 30 | 22 | 2 | 6 | 77 | 38 | 39 | 68 | T T T B T T |
2 | Charleston Battery | 30 | 17 | 8 | 5 | 63 | 29 | 34 | 59 | B T H T B T |
3 | New Mexico United | 30 | 18 | 3 | 9 | 42 | 38 | 4 | 57 | B T B T T B |
4 | Detroit City | 30 | 13 | 9 | 8 | 37 | 29 | 8 | 48 | B H H T T T |
5 | Sacramento Republic FC | 29 | 13 | 8 | 8 | 42 | 27 | 15 | 47 | T B T B B T |
6 | Tampa Bay Rowdies | 29 | 13 | 7 | 9 | 48 | 37 | 11 | 46 | B T B B T B |
7 | Colorado Springs Switchbacks FC | 30 | 13 | 7 | 10 | 45 | 36 | 9 | 46 | T T T T H H |
8 | Las Vegas Lights | 30 | 12 | 10 | 8 | 42 | 40 | 2 | 46 | T T H H T T |
9 | Memphis 901 | 30 | 12 | 7 | 11 | 47 | 38 | 9 | 43 | T H B H T B |
10 | Rhode Island | 30 | 10 | 13 | 7 | 44 | 38 | 6 | 43 | H T B B T T |
11 | Indy Eleven | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 43 | 0 | 43 | B H H T B T |
12 | Birmingham Legion | 30 | 12 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 42 | B B T B T H |
13 | Oakland Roots | 30 | 12 | 4 | 14 | 33 | 48 | -15 | 40 | H T B B B B |
14 | Loudoun United | 29 | 10 | 8 | 11 | 41 | 34 | 7 | 38 | H B B T B H |
15 | Hartford Athletic | 29 | 10 | 7 | 12 | 29 | 41 | -12 | 37 | T H H H T T |
16 | North Carolina | 29 | 9 | 9 | 11 | 42 | 36 | 6 | 36 | H B T B T B |
17 | Pittsburgh Riverhounds | 30 | 8 | 12 | 10 | 31 | 28 | 3 | 36 | H T H T B H |
18 | Phoenix Rising FC | 29 | 9 | 9 | 11 | 28 | 31 | -3 | 36 | T T B T B B |
19 | Orange County Blues FC | 29 | 10 | 5 | 14 | 30 | 42 | -12 | 35 | B B B T H T |
20 | FC Tulsa | 29 | 8 | 10 | 11 | 29 | 41 | -12 | 34 | B B H B B T |
21 | San Antonio | 29 | 8 | 7 | 14 | 28 | 40 | -12 | 31 | B H T T B B |
22 | Monterey Bay FC | 30 | 7 | 9 | 14 | 24 | 38 | -14 | 30 | H B B H H B |
23 | El Paso Locomotive FC | 29 | 6 | 7 | 16 | 22 | 39 | -17 | 25 | T H H B H T |
24 | Miami FC | 31 | 3 | 2 | 26 | 25 | 74 | -49 | 11 | T B B B B B |
Cập nhật: