Đối đầu San Antonio vs El Paso Locomotive FC, 08h00 ngày 06/6
Kết quả San Antonio vs El Paso Locomotive FC
Đối đầu San Antonio vs El Paso Locomotive FC
Phong độ San Antonio gần đây
Phong độ El Paso Locomotive FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: San Antonio vs El Paso Locomotive FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/6/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Antonio vs El Paso Locomotive FC trước đây
-
13/07/2023El Paso Locomotive FC1 - 2San Antonio1 - 0W
-
11/06/2023San Antonio2 - 2El Paso Locomotive FC1 - 1D
-
24/07/2022El Paso Locomotive FC0 - 1San Antonio0 - 0W
-
17/04/2022San Antonio1 - 0El Paso Locomotive FC1 - 0W
-
07/10/2021El Paso Locomotive FC3 - 3San Antonio0 - 2D
-
29/08/2021San Antonio2 - 1El Paso Locomotive FC1 - 0W
-
05/08/2021El Paso Locomotive FC2 - 0San Antonio2 - 0L
-
29/07/2021San Antonio1 - 2El Paso Locomotive FC0 - 1L
-
13/09/2020El Paso Locomotive FC2 - 1San Antonio1 - 1L
-
18/07/2019El Paso Locomotive FC1 - 3San Antonio1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu San Antonio vs El Paso Locomotive FC
- Thống kê lịch sử đối đầu San Antonio vs El Paso Locomotive FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Antonio vs El Paso Locomotive FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Antonio vs El Paso Locomotive FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Antonio (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
San Antonio (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Antonio thắng
Bại: là số trận San Antonio thua
Thắng: là số trận San Antonio thắng
Bại: là số trận San Antonio thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Antonio và El Paso Locomotive FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 12 | 9 | 2 | 1 | 35 | 11 | 24 | 29 | T T H H T T |
2 | Charleston Battery | 13 | 8 | 4 | 1 | 27 | 9 | 18 | 28 | T T T T B H |
3 | Indy Eleven | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 21 | 4 | 23 | T T T T T T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 12 | 12 | 22 | T B B T T T |
5 | New Mexico United | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 16 | -1 | 22 | T B T T T B |
6 | Sacramento Republic FC | 12 | 5 | 6 | 1 | 16 | 9 | 7 | 21 | T T H H H B |
7 | Monterey Bay FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | B H B B H T |
8 | Orange County Blues FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | B T B B B T |
9 | Birmingham Legion | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 18 | B H T B H T |
10 | San Antonio | 12 | 4 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 17 | T B H H B T |
11 | Loudoun United | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 17 | H B B T T T |
12 | Detroit City | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 17 | T B H H B B |
13 | Memphis 901 | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 15 | 3 | 16 | T T H T T B |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 11 | 1 | 16 | H T T T T T |
15 | Phoenix Rising FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 14 | 0 | 16 | T H H T B H |
16 | North Carolina | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 13 | 2 | 14 | B B H T H T |
17 | Oakland Roots | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 20 | -7 | 14 | B H B T T B |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 13 | T T H H B B |
19 | Hartford Athletic | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B B B B T H |
20 | Las Vegas Lights | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 22 | -9 | 12 | B B H H B H |
21 | Rhode Island | 12 | 1 | 8 | 3 | 11 | 17 | -6 | 11 | B H H B H H |
22 | FC Tulsa | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 23 | -10 | 10 | T H H B B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 20 | -8 | 8 | B B T B T B |
24 | Miami FC | 13 | 2 | 1 | 10 | 13 | 27 | -14 | 7 | T B B B B B |
Cập nhật: