Đối đầu New York Red Bulls vs FC Cincinnati, 06h30 ngày 21/7
Kết quả New York Red Bulls vs FC Cincinnati
Đối đầu New York Red Bulls vs FC Cincinnati
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
VĐQG Mỹ 2024: New York Red Bulls vs FC Cincinnati
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/7/2024 06:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs FC Cincinnati trước đây
-
07/04/2024FC Cincinnati1 - 2New York Red Bulls1 - 1W
-
05/11/2023New York Red Bulls1 - 1FC Cincinnati1 - 0D
-
30/10/2023FC Cincinnati3 - 0New York Red Bulls2 - 0L
-
05/10/2023FC Cincinnati1 - 2New York Red Bulls0 - 2W
-
13/07/2023New York Red Bulls1 - 2FC Cincinnati1 - 0L
-
15/10/2022New York Red Bulls1 - 2FC Cincinnati0 - 0L
-
21/08/2022New York Red Bulls1 - 1FC Cincinnati1 - 1D
-
10/07/2022FC Cincinnati1 - 1New York Red Bulls1 - 1D
-
03/10/2021FC Cincinnati0 - 1New York Red Bulls0 - 0W
-
24/05/2023New York Red Bulls1 - 1FC Cincinnati0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu New York Red Bulls vs FC Cincinnati
- Thống kê lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs FC Cincinnati: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs FC Cincinnati: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs FC Cincinnati: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
New York Red Bulls (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
New York Red Bulls (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận New York Red Bulls thắng
Bại: là số trận New York Red Bulls thua
Thắng: là số trận New York Red Bulls thắng
Bại: là số trận New York Red Bulls thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội New York Red Bulls và FC Cincinnati trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 38 | 16 | 50 | T T T T B T |
2 | FC Cincinnati | 24 | 15 | 3 | 6 | 43 | 30 | 13 | 48 | B T T T B B |
3 | Columbus Crew | 22 | 12 | 7 | 3 | 46 | 20 | 26 | 43 | T T T T T H |
4 | New York Red Bulls | 24 | 9 | 11 | 4 | 39 | 30 | 9 | 38 | H T H H H H |
5 | New York City FC | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 29 | 6 | 37 | B T T B H H |
6 | Charlotte FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 36 | H T B B T H |
7 | Orlando City | 24 | 9 | 6 | 9 | 38 | 37 | 1 | 33 | T B T T T T |
8 | Montreal Impact | 24 | 6 | 9 | 9 | 34 | 48 | -14 | 27 | B T B H T H |
9 | Toronto FC | 25 | 8 | 3 | 14 | 33 | 47 | -14 | 27 | B B B B T B |
10 | Nashville | 24 | 6 | 8 | 10 | 26 | 36 | -10 | 26 | T B B B B B |
11 | DC United | 25 | 6 | 8 | 11 | 35 | 50 | -15 | 26 | B H B B T T |
12 | Atlanta United | 24 | 6 | 7 | 11 | 33 | 35 | -2 | 25 | H T B B B H |
13 | Chicago Fire | 24 | 6 | 7 | 11 | 29 | 40 | -11 | 25 | B B T B H T |
14 | Philadelphia Union | 24 | 5 | 9 | 10 | 42 | 42 | 0 | 24 | B B B H B T |
15 | New England Revolution | 22 | 7 | 1 | 14 | 22 | 46 | -24 | 22 | T B T B B B |
1 | Los Angeles Galaxy | 25 | 13 | 7 | 5 | 47 | 34 | 13 | 46 | T T B T B T |
2 | Real Salt Lake | 24 | 12 | 8 | 4 | 49 | 31 | 18 | 44 | T B T T B H |
3 | Los Angeles FC | 23 | 13 | 5 | 5 | 45 | 30 | 15 | 44 | H T T T B H |
4 | Vancouver Whitecaps | 23 | 11 | 5 | 7 | 40 | 31 | 9 | 38 | B T T H T T |
5 | Colorado Rapids | 25 | 11 | 5 | 9 | 47 | 41 | 6 | 38 | T B T T H B |
6 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 26 | 8 | 37 | H T T T T T |
7 | Portland Timbers | 24 | 10 | 6 | 8 | 48 | 39 | 9 | 36 | T T T B T T |
8 | Houston Dynamo | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 27 | 4 | 34 | H T T B H T |
9 | Minnesota United FC | 24 | 8 | 6 | 10 | 38 | 41 | -3 | 30 | B B B B H B |
10 | Austin FC | 24 | 8 | 6 | 10 | 26 | 35 | -9 | 30 | H T B T B B |
11 | FC Dallas | 24 | 8 | 5 | 11 | 37 | 38 | -1 | 29 | B B T B T T |
12 | Sporting Kansas City | 25 | 6 | 5 | 14 | 40 | 51 | -11 | 23 | B T B T T B |
13 | St. Louis City | 24 | 4 | 10 | 10 | 31 | 45 | -14 | 22 | H B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 24 | 4 | 2 | 18 | 31 | 59 | -28 | 14 | B B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: