Đối đầu FC Dallas vs Portland Timbers, 07h30 ngày 05/7
Kết quả FC Dallas vs Portland Timbers
Nhận định FC Dallas vs Portland Timbers, 7h30 ngày 5/7
Đối đầu FC Dallas vs Portland Timbers
Phong độ FC Dallas gần đây
Phong độ Portland Timbers gần đây
VĐQG Mỹ 2024: FC Dallas vs Portland Timbers
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/7/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Dallas vs Portland Timbers trước đây
-
12/06/2023Portland Timbers1 - 0FC Dallas1 - 0L
-
02/04/2023FC Dallas1 - 1Portland Timbers0 - 0D
-
07/08/2022Portland Timbers1 - 1FC Dallas0 - 0D
-
20/03/2022FC Dallas4 - 1Portland Timbers3 - 0W
-
18/07/2021Portland Timbers1 - 0FC Dallas0 - 0L
-
02/05/2021FC Dallas4 - 1Portland Timbers3 - 0W
-
23/11/2020Portland Timbers1 - 1FC Dallas0 - 0D
-
01/07/2019Portland Timbers1 - 0FC Dallas1 - 0L
-
14/04/2019FC Dallas2 - 1Portland Timbers1 - 0W
-
01/11/2018FC Dallas1 - 2Portland Timbers0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Dallas vs Portland Timbers
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dallas vs Portland Timbers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dallas vs Portland Timbers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dallas vs Portland Timbers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Dallas (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
FC Dallas (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Dallas thắng
Bại: là số trận FC Dallas thua
Thắng: là số trận FC Dallas thắng
Bại: là số trận FC Dallas thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Dallas và Portland Timbers trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 22 | 14 | 5 | 3 | 50 | 31 | 19 | 47 | B H T T T T |
2 | FC Cincinnati | 21 | 14 | 3 | 4 | 36 | 25 | 11 | 45 | B T T B T T |
3 | Columbus Crew | 19 | 10 | 6 | 3 | 36 | 18 | 18 | 36 | T T B T T T |
4 | New York Red Bulls | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 27 | 9 | 35 | T B H H T H |
5 | New York City FC | 21 | 11 | 2 | 8 | 32 | 25 | 7 | 35 | T B B B T T |
6 | Charlotte FC | 22 | 9 | 5 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | T T H T B B |
7 | Nashville | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 27 | -3 | 26 | B H T T B B |
8 | Atlanta United | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
9 | Toronto FC | 22 | 7 | 3 | 12 | 30 | 39 | -9 | 24 | H B B B B B |
10 | Orlando City | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 36 | -9 | 24 | B B H T B T |
11 | Montreal Impact | 21 | 5 | 7 | 9 | 30 | 45 | -15 | 22 | H H H B T B |
12 | New England Revolution | 19 | 7 | 1 | 11 | 20 | 36 | -16 | 22 | T T T T B T |
13 | Chicago Fire | 21 | 5 | 6 | 10 | 28 | 39 | -11 | 21 | H T T B B T |
14 | Philadelphia Union | 21 | 4 | 8 | 9 | 36 | 39 | -3 | 20 | H B B B B B |
15 | DC United | 22 | 4 | 8 | 10 | 30 | 42 | -12 | 20 | H B B B H B |
1 | Los Angeles FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 41 | 23 | 18 | 40 | T T T H T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 21 | 11 | 7 | 3 | 41 | 27 | 14 | 40 | T B T T T T |
3 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H T H T B T |
4 | Vancouver Whitecaps | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | T T B B T T |
5 | Colorado Rapids | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 35 | 3 | 31 | B B T T T B |
6 | Portland Timbers | 21 | 8 | 6 | 7 | 39 | 35 | 4 | 30 | T H H T T T |
7 | Houston Dynamo | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 4 | 30 | H H H T T B |
8 | Minnesota United FC | 21 | 8 | 5 | 8 | 34 | 35 | -1 | 29 | H B B B B B |
9 | Seattle Sounders | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B T H T T |
10 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 27 | B B B H T B |
11 | St. Louis City | 21 | 4 | 10 | 7 | 29 | 35 | -6 | 22 | H B B H B T |
12 | FC Dallas | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 20 | B H T T B B |
13 | Sporting Kansas City | 21 | 4 | 5 | 12 | 33 | 44 | -11 | 17 | B T B B B T |
14 | San Jose Earthquakes | 21 | 3 | 2 | 16 | 29 | 56 | -27 | 11 | B B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: