Đối đầu Miami FC vs Indy Eleven, 06h00 ngày 13/5
Kết quả Miami FC vs Indy Eleven
Đối đầu Miami FC vs Indy Eleven
Phong độ Miami FC gần đây
Phong độ Indy Eleven gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Miami FC vs Indy Eleven
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/5/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Miami FC vs Indy Eleven trước đây
-
03/09/2023Indy Eleven1 - 0Miami FC0 - 0L
-
13/08/2023Miami FC0 - 1Indy Eleven0 - 0L
-
03/07/2022Indy Eleven0 - 1Miami FC0 - 0W
-
09/06/2022Miami FC1 - 1Indy Eleven1 - 0D
-
15/10/2017Indy Eleven0 - 3Miami FC0 - 3W
-
13/08/2017Miami FC3 - 1Indy Eleven0 - 0W
-
21/05/2017Indy Eleven0 - 2Miami FC0 - 1W
-
14/05/2017Miami FC3 - 2Indy Eleven1 - 0W
-
18/09/2016Indy Eleven2 - 1Miami FC1 - 0L
-
31/07/2016Miami FC2 - 1Indy Eleven1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Miami FC vs Indy Eleven
- Thống kê lịch sử đối đầu Miami FC vs Indy Eleven: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miami FC vs Indy Eleven: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 4 | 1 | 1 | 2 |
North American Soccer League | 6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miami FC vs Indy Eleven: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miami FC (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Miami FC (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Miami FC thắng
Bại: là số trận Miami FC thua
Thắng: là số trận Miami FC thắng
Bại: là số trận Miami FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Miami FC và Indy Eleven trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 10 | 7 | 3 | 0 | 25 | 7 | 18 | 24 | H T T T T T |
2 | Louisville City FC | 8 | 7 | 0 | 1 | 26 | 7 | 19 | 21 | T T B T T T |
3 | Sacramento Republic FC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 8 | 8 | 20 | T H T T H H |
4 | Detroit City | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 17 | T T T B H H |
5 | New Mexico United | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 13 | -2 | 16 | B T T T B T |
6 | Orange County Blues FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 9 | 2 | 15 | T T H B T B |
7 | Monterey Bay FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 10 | 1 | 14 | B T T T B B |
8 | Birmingham Legion | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 13 | -4 | 14 | T H T B H T |
9 | Tampa Bay Rowdies | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 12 | 5 | 13 | H T H T B B |
10 | San Antonio | 9 | 3 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B H T B H |
11 | Phoenix Rising FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 12 | H T B T H H |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 7 | 0 | 11 | B H H T T T |
13 | Indy Eleven | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | B B B H T T |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 10 | -2 | 10 | B B H T T T |
15 | Memphis 901 | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 11 | 1 | 9 | B B B B T T |
16 | FC Tulsa | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 12 | -1 | 9 | B H H B T H |
17 | Rhode Island | 9 | 1 | 6 | 2 | 9 | 13 | -4 | 9 | H H T B H H |
18 | Las Vegas Lights | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 18 | -8 | 9 | T T B B B B |
19 | Hartford Athletic | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 16 | -9 | 9 | B T B B B B |
20 | Loudoun United | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 15 | -5 | 8 | B T B B H B |
21 | Oakland Roots | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 16 | -7 | 8 | B B T B B H |
22 | North Carolina | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 | T B H B B H |
23 | Miami FC | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 16 | -5 | 7 | B B B B T B |
24 | El Paso Locomotive FC | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 14 | -6 | 5 | B B H B B T |
Cập nhật: