Đối đầu Indy Eleven vs San Antonio, 06h00 ngày 16/6
Kết quả Indy Eleven vs San Antonio
Đối đầu Indy Eleven vs San Antonio
Phong độ Indy Eleven gần đây
Phong độ San Antonio gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Indy Eleven vs San Antonio
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Indy Eleven vs San Antonio trước đây
-
09/05/2024Indy Eleven2 - 0San Antonio2 - 0W
-
15/10/2023San Antonio3 - 3Indy Eleven1 - 2D
-
28/08/2022Indy Eleven1 - 0San Antonio1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Indy Eleven vs San Antonio
- Thống kê lịch sử đối đầu Indy Eleven vs San Antonio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Indy Eleven vs San Antonio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Mỹ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Indy Eleven vs San Antonio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Indy Eleven (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Indy Eleven (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Indy Eleven thắng
Bại: là số trận Indy Eleven thua
Thắng: là số trận Indy Eleven thắng
Bại: là số trận Indy Eleven thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Indy Eleven và San Antonio trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 12 | 25 | 32 | T H H T T T |
2 | Charleston Battery | 14 | 8 | 5 | 1 | 27 | 9 | 18 | 29 | T T T B H H |
3 | Indy Eleven | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 21 | 5 | 26 | T T T T T T |
4 | New Mexico United | 12 | 8 | 1 | 3 | 16 | 16 | 0 | 25 | B T T T B T |
5 | Sacramento Republic FC | 13 | 6 | 6 | 1 | 18 | 9 | 9 | 24 | T H H H B T |
6 | Tampa Bay Rowdies | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 22 | B B T T T B |
7 | Detroit City | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 20 | B H H B B T |
8 | Phoenix Rising FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 19 | H H T B H T |
9 | Monterey Bay FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H B B H T B |
10 | Memphis 901 | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 18 | H T T B H H |
11 | Orange County Blues FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 18 | T B B B T B |
12 | Birmingham Legion | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 18 | H T B H T B |
13 | San Antonio | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 17 | 1 | 17 | H H B T B B |
14 | Loudoun United | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 17 | H B B T T T |
15 | Colorado Springs Switchbacks FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 12 | 1 | 17 | T T T T T H |
16 | Oakland Roots | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 20 | -6 | 17 | H B T T B T |
17 | Las Vegas Lights | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 23 | -7 | 15 | B H H B H T |
18 | North Carolina | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 15 | 1 | 14 | B H T H T B |
19 | Pittsburgh Riverhounds | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 14 | T H H B B H |
20 | FC Tulsa | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 24 | -9 | 13 | H H B B B T |
21 | Hartford Athletic | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 23 | -12 | 13 | B B B T H B |
22 | Rhode Island | 14 | 1 | 9 | 4 | 13 | 21 | -8 | 12 | H B H H B H |
23 | El Paso Locomotive FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 20 | -7 | 11 | B T B T B T |
24 | Miami FC | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 30 | -16 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật: