Đối đầu Las Vegas Lights vs San Diego loyalty, 09h30 ngày 15/10
Kết quả Las Vegas Lights vs San Diego loyalty
Đối đầu Las Vegas Lights vs San Diego loyalty
Phong độ Las Vegas Lights gần đây
Phong độ San Diego loyalty gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Las Vegas Lights vs San Diego loyalty
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/10/2023 09:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Las Vegas Lights vs San Diego loyalty trước đây
-
25/09/2023San Diego loyalty1 - 1Las Vegas Lights1 - 1D
-
25/09/2022Las Vegas Lights1 - 2San Diego loyalty0 - 2L
-
20/06/2022San Diego loyalty1 - 2Las Vegas Lights1 - 1W
-
26/09/2021Las Vegas Lights2 - 4San Diego loyalty1 - 1L
-
19/08/2021San Diego loyalty5 - 1Las Vegas Lights1 - 1L
-
26/06/2021Las Vegas Lights1 - 2San Diego loyalty0 - 1L
-
30/05/2021San Diego loyalty2 - 1Las Vegas Lights0 - 1L
-
03/09/2020Las Vegas Lights1 - 1San Diego loyalty0 - 0D
-
26/07/2020San Diego loyalty2 - 1Las Vegas Lights1 - 1L
-
08/03/2020San Diego loyalty1 - 1Las Vegas Lights1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Las Vegas Lights vs San Diego loyalty
- Thống kê lịch sử đối đầu Las Vegas Lights vs San Diego loyalty: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Las Vegas Lights vs San Diego loyalty: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Las Vegas Lights vs San Diego loyalty: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Las Vegas Lights (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Las Vegas Lights (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Las Vegas Lights thắng
Bại: là số trận Las Vegas Lights thua
Thắng: là số trận Las Vegas Lights thắng
Bại: là số trận Las Vegas Lights thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Las Vegas Lights và San Diego loyalty trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pittsburgh Riverhounds | 33 | 19 | 9 | 5 | 50 | 29 | 21 | 66 | H T T T T T |
2 | Sacramento Republic FC | 33 | 17 | 10 | 6 | 50 | 26 | 24 | 61 | T T H B T T |
3 | Tampa Bay Rowdies | 33 | 18 | 6 | 9 | 57 | 37 | 20 | 60 | T H B T T B |
4 | Charleston Battery | 33 | 16 | 8 | 9 | 46 | 43 | 3 | 56 | T T H T B B |
5 | San Antonio | 33 | 14 | 13 | 6 | 60 | 35 | 25 | 55 | B H H T H B |
6 | San Diego loyalty | 33 | 15 | 9 | 9 | 59 | 43 | 16 | 54 | B T H T H T |
7 | Orange County Blues FC | 33 | 16 | 6 | 11 | 45 | 39 | 6 | 54 | H B B H T T |
8 | Memphis 901 | 34 | 14 | 10 | 10 | 59 | 53 | 6 | 52 | T H T B T B |
9 | Colorado Springs Switchbacks FC | 33 | 15 | 5 | 13 | 47 | 42 | 5 | 50 | H T T T H T |
10 | Louisville City FC | 33 | 14 | 8 | 11 | 39 | 41 | -2 | 50 | B T B T B H |
11 | Phoenix Rising FC | 33 | 12 | 12 | 9 | 54 | 39 | 15 | 48 | H T H H H B |
12 | Indy Eleven | 33 | 13 | 9 | 11 | 43 | 35 | 8 | 48 | T B H B T T |
13 | New Mexico United | 34 | 13 | 7 | 14 | 51 | 49 | 2 | 46 | T H B T T T |
14 | Birmingham Legion | 33 | 14 | 4 | 15 | 44 | 52 | -8 | 46 | T B H B T T |
15 | El Paso Locomotive FC | 33 | 12 | 8 | 13 | 39 | 50 | -11 | 44 | T B H T H B |
16 | Oakland Roots | 33 | 11 | 9 | 13 | 44 | 46 | -2 | 42 | B B H H B B |
17 | Miami FC | 33 | 11 | 8 | 14 | 43 | 43 | 0 | 41 | B B T T T T |
18 | Monterey Bay FC | 33 | 11 | 8 | 14 | 42 | 52 | -10 | 41 | T T B H B B |
19 | Rio Grande Valley | 33 | 9 | 13 | 11 | 41 | 47 | -6 | 40 | B T T H H B |
20 | Detroit City | 33 | 11 | 7 | 15 | 30 | 39 | -9 | 40 | T B T B B T |
21 | FC Tulsa | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 55 | -12 | 39 | H T B B B T |
22 | Loudoun United | 33 | 7 | 4 | 22 | 35 | 59 | -24 | 25 | B B H B B B |
23 | Las Vegas Lights | 33 | 3 | 10 | 20 | 36 | 64 | -28 | 19 | T B B H B B |
24 | Hartford Athletic | 34 | 4 | 6 | 24 | 40 | 79 | -39 | 18 | B B B H H B |
Cập nhật: