Đối đầu Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC, 06h30 ngày 14/10
Kết quả Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC
Đối đầu Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
Phong độ Los Angeles FC gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/10/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC trước đây
-
31/07/2024Los Angeles FC2 - 2Vancouver Whitecaps0 - 2D
-
12/05/2024Los Angeles FC3 - 0Vancouver Whitecaps2 - 0L
-
06/11/2023Vancouver Whitecaps0 - 1Los Angeles FC0 - 1L
-
29/10/2023Los Angeles FC5 - 2Vancouver Whitecaps2 - 2L
-
22/10/2023Vancouver Whitecaps1 - 1Los Angeles FC0 - 1D
-
25/06/2023Los Angeles FC2 - 3Vancouver Whitecaps1 - 2W
-
03/07/2022Vancouver Whitecaps1 - 0Los Angeles FC0 - 0W
-
21/03/2022Los Angeles FC3 - 1Vancouver Whitecaps2 - 1L
-
12/04/2023Los Angeles FC3 - 0Vancouver Whitecaps2 - 0L
-
06/04/2023Vancouver Whitecaps0 - 3Los Angeles FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Leagues Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Mỹ | 7 | 2 | 1 | 4 |
Cúp C1 CONCACAF | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vancouver Whitecaps (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Vancouver Whitecaps (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vancouver Whitecaps thắng
Bại: là số trận Vancouver Whitecaps thua
Thắng: là số trận Vancouver Whitecaps thắng
Bại: là số trận Vancouver Whitecaps thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vancouver Whitecaps và Los Angeles FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 33 | 21 | 8 | 4 | 73 | 47 | 26 | 71 | T H H H T T |
2 | Columbus Crew | 33 | 18 | 9 | 6 | 69 | 38 | 31 | 63 | T T H B T T |
3 | FC Cincinnati | 33 | 17 | 5 | 11 | 56 | 47 | 9 | 56 | H T H B B B |
4 | Orlando City | 33 | 15 | 7 | 11 | 58 | 48 | 10 | 52 | T T B T T T |
5 | New York City FC | 33 | 14 | 8 | 11 | 54 | 47 | 7 | 50 | H B H T T T |
6 | Charlotte FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 43 | 37 | 6 | 48 | B B T H T T |
7 | New York Red Bulls | 33 | 11 | 14 | 8 | 53 | 47 | 6 | 47 | H B H B T B |
8 | DC United | 33 | 10 | 10 | 13 | 52 | 67 | -15 | 40 | T H B H T T |
9 | Montreal Impact | 33 | 10 | 10 | 13 | 46 | 64 | -18 | 40 | T H T T T B |
10 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
11 | Philadelphia Union | 33 | 9 | 10 | 14 | 61 | 53 | 8 | 37 | B T T H B B |
12 | Atlanta United | 33 | 9 | 10 | 14 | 44 | 48 | -4 | 37 | B H H H B T |
13 | Nashville | 33 | 8 | 9 | 16 | 35 | 54 | -19 | 33 | T T H B B B |
14 | New England Revolution | 33 | 9 | 4 | 20 | 35 | 68 | -33 | 31 | H B T B B B |
15 | Chicago Fire | 33 | 7 | 9 | 17 | 40 | 59 | -19 | 30 | B T B B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 33 | 19 | 7 | 7 | 68 | 48 | 20 | 64 | B T B T T T |
2 | Los Angeles FC | 32 | 17 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 58 | B H B T T T |
3 | Seattle Sounders | 33 | 16 | 8 | 9 | 50 | 34 | 16 | 56 | T T H T T T |
4 | Real Salt Lake | 33 | 15 | 11 | 7 | 63 | 47 | 16 | 56 | B T H H H T |
5 | Houston Dynamo | 33 | 14 | 9 | 10 | 45 | 38 | 7 | 51 | T H T B T B |
6 | Colorado Rapids | 33 | 15 | 5 | 13 | 59 | 57 | 2 | 50 | T B T B B B |
7 | Minnesota United FC | 33 | 14 | 7 | 12 | 54 | 48 | 6 | 49 | T B T T H T |
8 | Vancouver Whitecaps | 32 | 13 | 8 | 11 | 50 | 45 | 5 | 47 | T H B H B B |
9 | Portland Timbers | 33 | 12 | 10 | 11 | 64 | 55 | 9 | 46 | B T H H B H |
10 | Austin FC | 33 | 10 | 9 | 14 | 36 | 46 | -10 | 39 | B H B H T B |
11 | FC Dallas | 33 | 10 | 8 | 15 | 52 | 55 | -3 | 38 | H B T B B H |
12 | St. Louis City | 33 | 8 | 13 | 12 | 49 | 59 | -10 | 37 | H B T T B T |
13 | Sporting Kansas City | 33 | 8 | 7 | 18 | 50 | 64 | -14 | 31 | H B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 33 | 6 | 3 | 24 | 40 | 75 | -35 | 21 | B H B B T B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: