Đối đầu Louisville City FC vs Loudoun United, 06h30 ngày 07/9
Kết quả Louisville City FC vs Loudoun United
Đối đầu Louisville City FC vs Loudoun United
Phong độ Louisville City FC gần đây
Phong độ Loudoun United gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Louisville City FC vs Loudoun United
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/9/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Louisville City FC vs Loudoun United trước đây
-
21/04/2024Loudoun United0 - 1Louisville City FC0 - 0W
-
24/09/2023Loudoun United1 - 2Louisville City FC1 - 0W
-
09/07/2023Louisville City FC1 - 0Loudoun United0 - 0W
-
18/09/2022Louisville City FC4 - 2Loudoun United3 - 1W
-
11/04/2022Loudoun United0 - 2Louisville City FC0 - 1W
-
16/08/2020Louisville City FC2 - 0Loudoun United1 - 0W
-
29/07/2019Loudoun United3 - 0Louisville City FC1 - 0L
-
09/06/2019Louisville City FC2 - 1Loudoun United2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Louisville City FC vs Loudoun United
- Thống kê lịch sử đối đầu Louisville City FC vs Loudoun United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 7 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Louisville City FC vs Loudoun United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 8 | 7 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Louisville City FC vs Loudoun United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Louisville City FC (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Louisville City FC (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Louisville City FC thắng
Bại: là số trận Louisville City FC thua
Thắng: là số trận Louisville City FC thắng
Bại: là số trận Louisville City FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Louisville City FC và Loudoun United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 25 | 18 | 2 | 5 | 67 | 34 | 33 | 56 | T T T T B T |
2 | Charleston Battery | 27 | 15 | 8 | 4 | 58 | 25 | 33 | 53 | B T T B T H |
3 | New Mexico United | 25 | 15 | 3 | 7 | 37 | 32 | 5 | 48 | B T H T T B |
4 | Tampa Bay Rowdies | 25 | 12 | 7 | 6 | 43 | 27 | 16 | 43 | T H H B B T |
5 | Sacramento Republic FC | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 20 | 13 | 41 | T T B B T T |
6 | Oakland Roots | 26 | 12 | 4 | 10 | 33 | 39 | -6 | 40 | B T T H H T |
7 | Memphis 901 | 27 | 11 | 6 | 10 | 42 | 34 | 8 | 39 | H B T T H B |
8 | Colorado Springs Switchbacks FC | 26 | 11 | 5 | 10 | 37 | 32 | 5 | 38 | T B H B T T |
9 | Detroit City | 26 | 10 | 8 | 8 | 32 | 28 | 4 | 38 | H H T T B H |
10 | Las Vegas Lights | 26 | 10 | 8 | 8 | 37 | 37 | 0 | 38 | H T H B T T |
11 | Rhode Island | 26 | 8 | 13 | 5 | 39 | 33 | 6 | 37 | H B T H H T |
12 | Indy Eleven | 25 | 10 | 6 | 9 | 36 | 40 | -4 | 36 | H B T B B H |
13 | Birmingham Legion | 26 | 10 | 5 | 11 | 29 | 37 | -8 | 35 | T H T B B B |
14 | Loudoun United | 25 | 9 | 7 | 9 | 36 | 29 | 7 | 34 | H T B T H B |
15 | Pittsburgh Riverhounds | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 25 | 2 | 32 | T H H H T H |
16 | North Carolina | 25 | 7 | 9 | 9 | 35 | 32 | 3 | 30 | B T T B H B |
17 | Phoenix Rising FC | 24 | 7 | 9 | 8 | 22 | 25 | -3 | 30 | T H B H H T |
18 | FC Tulsa | 24 | 7 | 9 | 8 | 26 | 36 | -10 | 30 | T H H B T B |
19 | Hartford Athletic | 25 | 8 | 5 | 12 | 24 | 41 | -17 | 29 | T H B T T H |
20 | Monterey Bay FC | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 35 | -11 | 28 | B H B B H B |
21 | Orange County Blues FC | 26 | 8 | 4 | 14 | 27 | 42 | -15 | 28 | B B H B B B |
22 | San Antonio | 25 | 6 | 7 | 12 | 25 | 33 | -8 | 25 | B B H T B H |
23 | El Paso Locomotive FC | 25 | 5 | 5 | 15 | 19 | 35 | -16 | 20 | B H T B T H |
24 | Miami FC | 26 | 3 | 2 | 21 | 25 | 62 | -37 | 11 | B B B B B T |
Cập nhật: