Đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Miami FC, 06h30 ngày 25/8
Kết quả Tampa Bay Rowdies vs Miami FC
Đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Miami FC
Phong độ Tampa Bay Rowdies gần đây
Phong độ Miami FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Tampa Bay Rowdies vs Miami FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Miami FC trước đây
-
12/04/2024Miami FC2 - 5Tampa Bay Rowdies0 - 3W
-
27/08/2023Miami FC0 - 2Tampa Bay Rowdies0 - 1W
-
09/04/2023Tampa Bay Rowdies2 - 0Miami FC1 - 0W
-
23/10/2022Tampa Bay Rowdies3 - 1Miami FC0 - 0W
-
12/06/2022Miami FC1 - 2Tampa Bay Rowdies0 - 1W
-
10/04/2022Tampa Bay Rowdies0 - 1Miami FC0 - 0L
-
21/10/2021Tampa Bay Rowdies3 - 0Miami FC1 - 0W
-
18/07/2021Miami FC2 - 1Tampa Bay Rowdies2 - 0L
-
08/07/2021Miami FC2 - 1Tampa Bay Rowdies1 - 0L
-
23/05/2021Tampa Bay Rowdies2 - 1Miami FC1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Miami FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Miami FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Miami FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tampa Bay Rowdies vs Miami FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tampa Bay Rowdies (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Tampa Bay Rowdies (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tampa Bay Rowdies thắng
Bại: là số trận Tampa Bay Rowdies thua
Thắng: là số trận Tampa Bay Rowdies thắng
Bại: là số trận Tampa Bay Rowdies thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tampa Bay Rowdies và Miami FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 23 | 17 | 2 | 4 | 60 | 28 | 32 | 53 | B T T T T T |
2 | Charleston Battery | 25 | 14 | 7 | 4 | 51 | 24 | 27 | 49 | T T B T T B |
3 | New Mexico United | 23 | 14 | 3 | 6 | 36 | 31 | 5 | 45 | T B B T H T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 24 | 11 | 7 | 6 | 41 | 27 | 14 | 40 | T T H H B B |
5 | Sacramento Republic FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 20 | 12 | 38 | H T T B B T |
6 | Memphis 901 | 25 | 11 | 5 | 9 | 40 | 30 | 10 | 38 | B T H B T T |
7 | Detroit City | 24 | 10 | 7 | 7 | 31 | 26 | 5 | 37 | B H H H T T |
8 | Oakland Roots | 24 | 11 | 3 | 10 | 31 | 38 | -7 | 36 | T B B T T H |
9 | Indy Eleven | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 36 | -3 | 35 | H B H B T B |
10 | Birmingham Legion | 24 | 10 | 5 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | B H T H T B |
11 | Loudoun United | 23 | 9 | 6 | 8 | 36 | 28 | 8 | 33 | H B H T B T |
12 | Rhode Island | 24 | 7 | 12 | 5 | 37 | 33 | 4 | 33 | T T H B T H |
13 | Colorado Springs Switchbacks FC | 23 | 9 | 5 | 9 | 30 | 29 | 1 | 32 | B B H T B H |
14 | Las Vegas Lights | 24 | 8 | 8 | 8 | 31 | 33 | -2 | 32 | T T H T H B |
15 | North Carolina | 23 | 7 | 8 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H H B T T B |
16 | Pittsburgh Riverhounds | 25 | 6 | 10 | 9 | 23 | 24 | -1 | 28 | T H T H H H |
17 | Orange County Blues FC | 24 | 8 | 4 | 12 | 25 | 33 | -8 | 28 | B T B B H B |
18 | FC Tulsa | 22 | 6 | 9 | 7 | 24 | 32 | -8 | 27 | T H T H H B |
19 | Monterey Bay FC | 24 | 7 | 6 | 11 | 24 | 34 | -10 | 27 | T H B H B B |
20 | Phoenix Rising FC | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 25 | -4 | 26 | B B T H B H |
21 | Hartford Athletic | 23 | 7 | 4 | 12 | 21 | 39 | -18 | 25 | B H T H B T |
22 | San Antonio | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 31 | -7 | 24 | T B B B H T |
23 | El Paso Locomotive FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 19 | 35 | -16 | 19 | B B H T B T |
24 | Miami FC | 24 | 2 | 2 | 20 | 24 | 60 | -36 | 8 | B B B B B B |
Cập nhật: