Đối đầu Nashville vs New York City FC, 07h30 ngày 23/6
Kết quả Nashville vs New York City FC
Đối đầu Nashville vs New York City FC
Phong độ Nashville gần đây
Phong độ New York City FC gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Nashville vs New York City FC
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nashville vs New York City FC trước đây
-
16/04/2023New York City FC2 - 1Nashville2 - 0L
-
26/02/2023Nashville2 - 0New York City FC1 - 0W
-
03/10/2021New York City FC0 - 0Nashville0 - 0D
-
04/09/2021Nashville3 - 1New York City FC2 - 0W
-
23/02/2019Nashville0 - 2New York City FC0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Nashville vs New York City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Nashville vs New York City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nashville vs New York City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 4 | 2 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nashville vs New York City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nashville (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Nashville (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nashville thắng
Bại: là số trận Nashville thua
Thắng: là số trận Nashville thắng
Bại: là số trận Nashville thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nashville và New York City FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 29 | 17 | 41 | T T B H T T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 12 | 3 | 3 | 31 | 21 | 10 | 39 | T T T B T T |
3 | New York Red Bulls | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 | 25 | 6 | 31 | B T T B H H |
4 | New York City FC | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 22 | 4 | 29 | T T T T B B |
5 | Charlotte FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 21 | 20 | 1 | 29 | H H B T T H |
6 | Columbus Crew | 16 | 7 | 6 | 3 | 25 | 17 | 8 | 27 | B T T T T B |
7 | Toronto FC | 19 | 7 | 3 | 9 | 28 | 32 | -4 | 24 | T B H H B B |
8 | Nashville | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 23 | -1 | 23 | H H T B H T |
9 | Philadelphia Union | 18 | 4 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 20 | T H H H B B |
10 | Atlanta United | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | H B T B H T |
11 | DC United | 19 | 4 | 7 | 8 | 25 | 33 | -8 | 19 | B H B H B B |
12 | Montreal Impact | 18 | 4 | 7 | 7 | 25 | 37 | -12 | 19 | B H T H H H |
13 | Chicago Fire | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 30 | -9 | 18 | B B H H T T |
14 | Orlando City | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 29 | -10 | 18 | T B H B B H |
15 | New England Revolution | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 29 | -14 | 16 | B B B T T T |
1 | Real Salt Lake | 19 | 10 | 7 | 2 | 40 | 22 | 18 | 37 | T H H T H T |
2 | Los Angeles FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 34 | T T T T T H |
3 | Los Angeles Galaxy | 19 | 9 | 7 | 3 | 37 | 27 | 10 | 34 | H T T B T T |
4 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 28 | 3 | 29 | H B T H B B |
5 | Colorado Rapids | 19 | 8 | 4 | 7 | 34 | 31 | 3 | 28 | B H B B T T |
6 | Vancouver Whitecaps | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 22 | 4 | 25 | B H B T T B |
7 | Portland Timbers | 19 | 6 | 6 | 7 | 34 | 33 | 1 | 24 | B T T H H T |
8 | Houston Dynamo | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 22 | 0 | 24 | H B T H H H |
9 | Austin FC | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 28 | -6 | 24 | T H B B B H |
10 | Seattle Sounders | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 23 | 1 | 22 | H T H B T H |
11 | FC Dallas | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | H B B H T T |
12 | St. Louis City | 18 | 3 | 9 | 6 | 23 | 30 | -7 | 18 | B B H H B B |
13 | FC Kansas City | 19 | 3 | 5 | 11 | 31 | 40 | -9 | 14 | B B B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 18 | 3 | 2 | 13 | 27 | 45 | -18 | 11 | B B H B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: