Đối đầu New England Revolution vs New York Red Bulls, 06h30 ngày 09/6
Kết quả New England Revolution vs New York Red Bulls
Nhận định New England Revolution vs New York Red Bulls, 6h30 ngày 9/6
Đối đầu New England Revolution vs New York Red Bulls
Phong độ New England Revolution gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
VĐQG Mỹ 2024: New England Revolution vs New York Red Bulls
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/6/2024 06:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu New England Revolution vs New York Red Bulls trước đây
-
12/05/2024New York Red Bulls4 - 2New England Revolution2 - 1L
-
31/08/2023New England Revolution1 - 0New York Red Bulls1 - 0W
-
09/07/2023New York Red Bulls2 - 1New England Revolution0 - 0L
-
11/09/2022New York Red Bulls2 - 1New England Revolution0 - 0L
-
03/04/2022New England Revolution0 - 1New York Red Bulls0 - 0L
-
01/08/2021New York Red Bulls2 - 3New England Revolution1 - 0W
-
24/06/2021New England Revolution3 - 2New York Red Bulls2 - 0W
-
23/05/2021New England Revolution3 - 1New York Red Bulls2 - 1W
-
25/01/2024New England Revolution0 - 3New York Red Bulls0 - 2L
-
23/07/2023New York Red Bulls0 - 0New England Revolution0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu New England Revolution vs New York Red Bulls
- Thống kê lịch sử đối đầu New England Revolution vs New York Red Bulls: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New England Revolution vs New York Red Bulls: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 8 | 4 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Leagues Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New England Revolution vs New York Red Bulls: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
New England Revolution (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
New England Revolution (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận New England Revolution thắng
Bại: là số trận New England Revolution thua
Thắng: là số trận New England Revolution thắng
Bại: là số trận New England Revolution thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội New England Revolution và New York Red Bulls trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 18 | 10 | 5 | 3 | 42 | 27 | 15 | 35 | T H T T B H |
2 | FC Cincinnati | 16 | 10 | 3 | 3 | 23 | 16 | 7 | 33 | T T T T T B |
3 | New York Red Bulls | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 22 | 7 | 29 | B T T B T T |
4 | New York City FC | 16 | 9 | 2 | 5 | 24 | 17 | 7 | 29 | B T T T T T |
5 | Charlotte FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 18 | 18 | 0 | 25 | T T H H B T |
6 | Columbus Crew | 14 | 6 | 6 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | H H B T T T |
7 | Toronto FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 24 | B B T B H H |
8 | Philadelphia Union | 16 | 4 | 8 | 4 | 27 | 23 | 4 | 20 | B B T H H H |
9 | Nashville | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 22 | -2 | 19 | B T H H T B |
10 | DC United | 17 | 4 | 7 | 6 | 25 | 31 | -6 | 19 | T B B H B H |
11 | Orlando City | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 24 | -8 | 17 | T H T B H B |
12 | Montreal Impact | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 35 | -12 | 17 | B B B H T H |
13 | Atlanta United | 16 | 4 | 4 | 8 | 22 | 21 | 1 | 16 | B B H B T B |
14 | Chicago Fire | 17 | 3 | 6 | 8 | 17 | 29 | -12 | 15 | B B B H H T |
15 | New England Revolution | 14 | 3 | 1 | 10 | 11 | 27 | -16 | 10 | B T B B B T |
1 | Real Salt Lake | 17 | 9 | 6 | 2 | 36 | 19 | 17 | 33 | H T T H H T |
2 | Los Angeles FC | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 19 | 9 | 30 | B T T T T T |
3 | Minnesota United FC | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 20 | 7 | 28 | T H T H B T |
4 | Los Angeles Galaxy | 17 | 7 | 7 | 3 | 31 | 25 | 6 | 28 | H H H T T B |
5 | Vancouver Whitecaps | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 19 | 5 | 25 | B B H B T T |
6 | Austin FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 25 | -4 | 23 | B T T H B B |
7 | Houston Dynamo | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | T B H B T H |
8 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 31 | -2 | 22 | B T B H B B |
9 | Portland Timbers | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 32 | 0 | 20 | B T B T T H |
10 | Seattle Sounders | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 19 | 0 | 18 | H T B H T H |
11 | St. Louis City | 15 | 3 | 8 | 4 | 23 | 25 | -2 | 17 | H T B B B H |
12 | FC Dallas | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 24 | -7 | 13 | B T H H B B |
13 | Sporting Kansas City | 16 | 2 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 11 | B B B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 16 | 3 | 2 | 11 | 24 | 39 | -15 | 11 | T T B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: