Đối đầu New England Revolution vs Philadelphia Union, 06h30 ngày 19/5
Kết quả New England Revolution vs Philadelphia Union
Đối đầu New England Revolution vs Philadelphia Union
Phong độ New England Revolution gần đây
Phong độ Philadelphia Union gần đây
VĐQG Mỹ 2024: New England Revolution vs Philadelphia Union
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/5/2024 06:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu New England Revolution vs Philadelphia Union trước đây
-
15/02/2024New England Revolution0 - 0Philadelphia Union0 - 0D
-
06/02/2023New England Revolution0 - 2Philadelphia Union0 - 1L
-
09/11/2023New England Revolution0 - 1Philadelphia Union0 - 0L
-
29/10/2023Philadelphia Union3 - 1New England Revolution3 - 0L
-
22/10/2023New England Revolution2 - 1Philadelphia Union2 - 1W
-
21/05/2023Philadelphia Union3 - 0New England Revolution0 - 0L
-
17/07/2022Philadelphia Union2 - 1New England Revolution0 - 0L
-
29/05/2022New England Revolution1 - 1Philadelphia Union0 - 0D
-
04/09/2021Philadelphia Union0 - 1New England Revolution0 - 1W
-
09/08/2021New England Revolution2 - 1Philadelphia Union2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu New England Revolution vs Philadelphia Union
- Thống kê lịch sử đối đầu New England Revolution vs Philadelphia Union: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New England Revolution vs Philadelphia Union: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Mỹ | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New England Revolution vs Philadelphia Union: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
New England Revolution (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
New England Revolution (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận New England Revolution thắng
Bại: là số trận New England Revolution thua
Thắng: là số trận New England Revolution thắng
Bại: là số trận New England Revolution thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội New England Revolution và Philadelphia Union trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 14 | 8 | 4 | 2 | 35 | 20 | 15 | 28 | T T T T T H |
2 | FC Cincinnati | 13 | 8 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 27 | B T T T T T |
3 | New York Red Bulls | 13 | 6 | 5 | 2 | 24 | 19 | 5 | 23 | H H H B T T |
4 | New York City FC | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 15 | 1 | 20 | T T T B T T |
5 | Charlotte FC | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 20 | T B B T T T |
6 | Toronto FC | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | B T T T B B |
7 | Columbus Crew | 12 | 4 | 6 | 2 | 16 | 12 | 4 | 18 | H H H H B T |
8 | DC United | 13 | 4 | 5 | 4 | 20 | 23 | -3 | 17 | B B T H T B |
9 | Philadelphia Union | 12 | 3 | 5 | 4 | 22 | 21 | 1 | 14 | H B B H B B |
10 | Nashville | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 19 | -3 | 14 | B B H T B T |
11 | Orlando City | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 20 | -6 | 13 | T H B B T H |
12 | Atlanta United | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 15 | 1 | 12 | H B H B B B |
13 | Montreal Impact | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 26 | -10 | 12 | T H H B B B |
14 | Chicago Fire | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | H B H B B B |
15 | New England Revolution | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 22 | -13 | 7 | T B B B T B |
1 | Real Salt Lake | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 25 | H T T T H T |
2 | Minnesota United FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 13 | 6 | 21 | H B T T T H |
3 | Los Angeles FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 19 | 5 | 21 | H H T B T T |
4 | Los Angeles Galaxy | 13 | 5 | 6 | 2 | 25 | 21 | 4 | 21 | T T B H H H |
5 | Colorado Rapids | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 18 | 3 | 21 | T T B T B T |
6 | Austin FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 | B T T H B T |
7 | Vancouver Whitecaps | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | B T H H B B |
8 | Houston Dynamo | 12 | 5 | 2 | 5 | 11 | 12 | -1 | 17 | T B B H T B |
9 | St. Louis City | 12 | 3 | 7 | 2 | 18 | 17 | 1 | 16 | H T H H T B |
10 | Seattle Sounders | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 16 | -1 | 13 | B B T H T B |
11 | Portland Timbers | 13 | 3 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 13 | H H B B B T |
12 | Sporting Kansas City | 12 | 2 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 11 | H B H B B B |
13 | FC Dallas | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 11 | H H B T B T |
14 | San Jose Earthquakes | 13 | 3 | 1 | 9 | 22 | 32 | -10 | 10 | B B H T T B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: