Đối đầu Oakland Roots vs New Mexico United, 05h00 ngày 01/9
Kết quả Oakland Roots vs New Mexico United
Đối đầu Oakland Roots vs New Mexico United
Phong độ Oakland Roots gần đây
Phong độ New Mexico United gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Oakland Roots vs New Mexico United
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oakland Roots vs New Mexico United trước đây
-
12/05/2024New Mexico United2 - 1Oakland Roots1 - 0L
-
24/08/2023New Mexico United1 - 2Oakland Roots0 - 1W
-
02/04/2023Oakland Roots1 - 0New Mexico United0 - 0W
-
16/06/2022Oakland Roots1 - 2New Mexico United1 - 0L
-
31/03/2022New Mexico United2 - 2Oakland Roots1 - 1D
-
19/08/2021New Mexico United1 - 1Oakland Roots1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Oakland Roots vs New Mexico United
- Thống kê lịch sử đối đầu Oakland Roots vs New Mexico United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oakland Roots vs New Mexico United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oakland Roots vs New Mexico United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oakland Roots (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Oakland Roots (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oakland Roots thắng
Bại: là số trận Oakland Roots thua
Thắng: là số trận Oakland Roots thắng
Bại: là số trận Oakland Roots thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oakland Roots và New Mexico United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 24 | 17 | 2 | 5 | 61 | 30 | 31 | 53 | T T T T T B |
2 | Charleston Battery | 26 | 15 | 7 | 4 | 57 | 24 | 33 | 52 | T B T T B T |
3 | New Mexico United | 24 | 15 | 3 | 6 | 37 | 31 | 6 | 48 | B B T H T T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 25 | 12 | 7 | 6 | 43 | 27 | 16 | 43 | T H H B B T |
5 | Sacramento Republic FC | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 20 | 13 | 41 | T T B B T T |
6 | Memphis 901 | 27 | 11 | 6 | 10 | 42 | 34 | 8 | 39 | H B T T H B |
7 | Detroit City | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 27 | 4 | 37 | H H H T T B |
8 | Oakland Roots | 25 | 11 | 4 | 10 | 32 | 39 | -7 | 37 | B B T T H H |
9 | Colorado Springs Switchbacks FC | 25 | 10 | 5 | 10 | 33 | 31 | 2 | 35 | H T B H B T |
10 | Las Vegas Lights | 25 | 9 | 8 | 8 | 34 | 35 | -1 | 35 | T H T H B T |
11 | Indy Eleven | 24 | 10 | 5 | 9 | 35 | 39 | -4 | 35 | B H B T B B |
12 | Birmingham Legion | 25 | 10 | 5 | 10 | 29 | 35 | -6 | 35 | H T H T B B |
13 | Loudoun United | 24 | 9 | 7 | 8 | 36 | 28 | 8 | 34 | B H T B T H |
14 | Rhode Island | 25 | 7 | 13 | 5 | 37 | 33 | 4 | 34 | T H B T H H |
15 | Pittsburgh Riverhounds | 26 | 7 | 10 | 9 | 26 | 24 | 2 | 31 | H T H H H T |
16 | North Carolina | 24 | 7 | 9 | 8 | 31 | 26 | 5 | 30 | H B T T B H |
17 | FC Tulsa | 23 | 7 | 9 | 7 | 25 | 32 | -7 | 30 | H T H H B T |
18 | Monterey Bay FC | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 34 | -10 | 28 | H B H B B H |
19 | Orange County Blues FC | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | T B B H B B |
20 | Hartford Athletic | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 40 | -17 | 28 | H T H B T T |
21 | Phoenix Rising FC | 23 | 6 | 9 | 8 | 21 | 25 | -4 | 27 | B T H B H H |
22 | San Antonio | 24 | 6 | 6 | 12 | 24 | 32 | -8 | 24 | B B B H T B |
23 | El Paso Locomotive FC | 25 | 5 | 5 | 15 | 19 | 35 | -16 | 20 | B H T B T H |
24 | Miami FC | 25 | 2 | 2 | 21 | 24 | 62 | -38 | 8 | B B B B B B |
Cập nhật: