Đối đầu FC Cincinnati vs New York Red Bulls, 07h30 ngày 23/2
Kết quả FC Cincinnati vs New York Red Bulls
Đối đầu FC Cincinnati vs New York Red Bulls
Phong độ FC Cincinnati gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
VĐQG Mỹ 2025: FC Cincinnati vs New York Red Bulls
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/2/2025 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs New York Red Bulls trước đây
-
21/07/2024New York Red Bulls3 - 1FC Cincinnati1 - 0L
-
07/04/2024FC Cincinnati1 - 2New York Red Bulls1 - 1L
-
05/11/2023New York Red Bulls1 - 1FC Cincinnati1 - 0D
-
30/10/2023FC Cincinnati3 - 0New York Red Bulls2 - 0W
-
05/10/2023FC Cincinnati1 - 2New York Red Bulls0 - 2L
-
13/07/2023New York Red Bulls1 - 2FC Cincinnati1 - 0W
-
15/10/2022New York Red Bulls1 - 2FC Cincinnati0 - 0W
-
21/08/2022New York Red Bulls1 - 1FC Cincinnati1 - 1D
-
10/07/2022FC Cincinnati1 - 1New York Red Bulls1 - 1D
-
24/05/2023New York Red Bulls1 - 1FC Cincinnati0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Cincinnati vs New York Red Bulls
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs New York Red Bulls: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs New York Red Bulls: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs New York Red Bulls: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Cincinnati (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
FC Cincinnati (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Cincinnati thắng
Bại: là số trận FC Cincinnati thua
Thắng: là số trận FC Cincinnati thắng
Bại: là số trận FC Cincinnati thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Cincinnati và New York Red Bulls trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
2 | Columbus Crew | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
3 | Atlanta United | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | FC Cincinnati | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Toronto FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | DC United | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H |
9 | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H |
11 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Montreal Impact | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | New York Red Bulls | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Orlando City | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
15 | Chicago Fire | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
1 | Los Angeles FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | St. Louis City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Minnesota United FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: