Đối đầu New York Red Bulls vs Philadelphia Union, 06h30 ngày 01/9
Kết quả New York Red Bulls vs Philadelphia Union
Đối đầu New York Red Bulls vs Philadelphia Union
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ Philadelphia Union gần đây
VĐQG Mỹ 2024: New York Red Bulls vs Philadelphia Union
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 06:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Philadelphia Union trước đây
-
07/07/2024Philadelphia Union0 - 0New York Red Bulls0 - 0D
-
04/09/2023Philadelphia Union4 - 1New York Red Bulls1 - 1L
-
07/05/2023New York Red Bulls0 - 1Philadelphia Union0 - 1L
-
04/09/2022New York Red Bulls0 - 2Philadelphia Union0 - 0L
-
15/05/2022Philadelphia Union1 - 1New York Red Bulls0 - 0D
-
21/11/2021Philadelphia Union0 - 0New York Red Bulls0 - 0D
-
30/09/2021New York Red Bulls1 - 1Philadelphia Union1 - 1D
-
09/07/2021New York Red Bulls1 - 1Philadelphia Union0 - 0D
-
16/05/2021Philadelphia Union1 - 0New York Red Bulls1 - 0L
-
09/08/2023Philadelphia Union1 - 1New York Red Bulls0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu New York Red Bulls vs Philadelphia Union
- Thống kê lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Philadelphia Union: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 6 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Philadelphia Union: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 0 | 5 | 4 |
Leagues Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Philadelphia Union: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
New York Red Bulls (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
New York Red Bulls (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận New York Red Bulls thắng
Bại: là số trận New York Red Bulls thua
Thắng: là số trận New York Red Bulls thắng
Bại: là số trận New York Red Bulls thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội New York Red Bulls và Philadelphia Union trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 26 | 17 | 5 | 4 | 58 | 39 | 19 | 56 | T T B T T T |
2 | FC Cincinnati | 26 | 15 | 3 | 8 | 44 | 35 | 9 | 48 | T T B B B B |
3 | Columbus Crew | 24 | 13 | 7 | 4 | 48 | 22 | 26 | 46 | T T T H B T |
4 | New York Red Bulls | 26 | 10 | 12 | 4 | 43 | 32 | 11 | 42 | H H H H T H |
5 | New York City FC | 26 | 11 | 6 | 9 | 38 | 32 | 6 | 39 | T B H H H H |
6 | Charlotte FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 31 | 28 | 3 | 38 | B B T H H H |
7 | Orlando City | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 41 | -2 | 34 | T T T T H B |
8 | Toronto FC | 27 | 10 | 3 | 14 | 35 | 47 | -12 | 33 | B B T B T T |
9 | Atlanta United | 26 | 7 | 7 | 12 | 35 | 38 | -3 | 28 | B B B H T B |
10 | Philadelphia Union | 26 | 6 | 9 | 11 | 45 | 43 | 2 | 27 | B H B T T B |
11 | Montreal Impact | 26 | 6 | 9 | 11 | 34 | 54 | -20 | 27 | B H T H B B |
12 | New England Revolution | 24 | 8 | 2 | 14 | 28 | 47 | -19 | 26 | T B B B H T |
13 | Chicago Fire | 26 | 6 | 8 | 12 | 32 | 44 | -12 | 26 | T B H T B H |
14 | Nashville | 26 | 6 | 8 | 12 | 26 | 41 | -15 | 26 | B B B B B B |
15 | DC United | 26 | 6 | 8 | 12 | 38 | 54 | -16 | 26 | H B B T T B |
1 | Los Angeles Galaxy | 27 | 15 | 7 | 5 | 52 | 36 | 16 | 52 | B T B T T T |
2 | Los Angeles FC | 24 | 14 | 5 | 5 | 48 | 30 | 18 | 47 | T T T B H T |
3 | Real Salt Lake | 26 | 12 | 8 | 6 | 51 | 36 | 15 | 44 | T T B H B B |
4 | Colorado Rapids | 26 | 12 | 5 | 9 | 50 | 43 | 7 | 41 | B T T H B T |
5 | Seattle Sounders | 26 | 11 | 7 | 8 | 37 | 31 | 6 | 40 | T T T T B T |
6 | Vancouver Whitecaps | 24 | 11 | 5 | 8 | 43 | 35 | 8 | 38 | T T H T T B |
7 | Portland Timbers | 26 | 10 | 7 | 9 | 54 | 46 | 8 | 37 | T B T T B H |
8 | Houston Dynamo | 25 | 10 | 7 | 8 | 35 | 31 | 4 | 37 | T B H T T B |
9 | Austin FC | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 37 | -7 | 34 | B T B B H T |
10 | FC Dallas | 26 | 9 | 6 | 11 | 42 | 42 | 0 | 33 | T B T T H T |
11 | Minnesota United FC | 26 | 9 | 6 | 11 | 42 | 44 | -2 | 33 | B B H B T B |
12 | Sporting Kansas City | 27 | 7 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 27 | B T T B H T |
13 | St. Louis City | 26 | 4 | 12 | 10 | 36 | 50 | -14 | 24 | T B B B H H |
14 | San Jose Earthquakes | 26 | 5 | 2 | 19 | 33 | 61 | -28 | 17 | B T B B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: