Đối đầu Sacramento Republic FC vs Oakland Roots, 10h00 ngày 16/6
Kết quả Sacramento Republic FC vs Oakland Roots
Đối đầu Sacramento Republic FC vs Oakland Roots
Phong độ Sacramento Republic FC gần đây
Phong độ Oakland Roots gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Sacramento Republic FC vs Oakland Roots
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 10:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sacramento Republic FC vs Oakland Roots trước đây
-
03/09/2023Oakland Roots0 - 1Sacramento Republic FC0 - 1W
-
21/05/2023Sacramento Republic FC3 - 1Oakland Roots1 - 0W
-
28/08/2022Sacramento Republic FC1 - 0Oakland Roots1 - 0W
-
10/07/2022Sacramento Republic FC3 - 3Oakland Roots2 - 1D
-
29/05/2022Oakland Roots1 - 1Sacramento Republic FC0 - 1D
-
07/10/2021Oakland Roots2 - 1Sacramento Republic FC1 - 1L
-
12/08/2021Oakland Roots0 - 0Sacramento Republic FC0 - 0D
-
08/07/2021Sacramento Republic FC0 - 0Oakland Roots0 - 0D
-
03/06/2021Sacramento Republic FC3 - 3Oakland Roots1 - 2D
-
27/04/2023Sacramento Republic FC1 - 0Oakland Roots0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sacramento Republic FC vs Oakland Roots
- Thống kê lịch sử đối đầu Sacramento Republic FC vs Oakland Roots: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sacramento Republic FC vs Oakland Roots: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 9 | 3 | 5 | 1 |
Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sacramento Republic FC vs Oakland Roots: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sacramento Republic FC (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Sacramento Republic FC (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sacramento Republic FC thắng
Bại: là số trận Sacramento Republic FC thua
Thắng: là số trận Sacramento Republic FC thắng
Bại: là số trận Sacramento Republic FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sacramento Republic FC và Oakland Roots trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 12 | 25 | 32 | T H H T T T |
2 | Charleston Battery | 14 | 8 | 5 | 1 | 27 | 9 | 18 | 29 | T T T B H H |
3 | Indy Eleven | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 21 | 5 | 26 | T T T T T T |
4 | New Mexico United | 12 | 8 | 1 | 3 | 16 | 16 | 0 | 25 | B T T T B T |
5 | Sacramento Republic FC | 13 | 6 | 6 | 1 | 18 | 9 | 9 | 24 | T H H H B T |
6 | Tampa Bay Rowdies | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 22 | B B T T T B |
7 | Detroit City | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 20 | B H H B B T |
8 | Phoenix Rising FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 19 | H H T B H T |
9 | Monterey Bay FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | H B B H T B |
10 | Memphis 901 | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 18 | H T T B H H |
11 | Loudoun United | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 18 | 1 | 18 | B B T T T H |
12 | Orange County Blues FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 18 | T B B B T B |
13 | Birmingham Legion | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 18 | H T B H T B |
14 | San Antonio | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 17 | 1 | 17 | H H B T B B |
15 | Colorado Springs Switchbacks FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 12 | 1 | 17 | T T T T T H |
16 | Oakland Roots | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 20 | -6 | 17 | H B T T B T |
17 | Las Vegas Lights | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 24 | -7 | 16 | H H B H T H |
18 | North Carolina | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 15 | 1 | 14 | B H T H T B |
19 | Pittsburgh Riverhounds | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 14 | T H H B B H |
20 | FC Tulsa | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 24 | -9 | 13 | H H B B B T |
21 | Hartford Athletic | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 23 | -12 | 13 | B B B T H B |
22 | Rhode Island | 14 | 1 | 9 | 4 | 13 | 21 | -8 | 12 | H B H H B H |
23 | El Paso Locomotive FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 20 | -7 | 11 | B T B T B T |
24 | Miami FC | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 30 | -16 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật: