Đối đầu San Diego loyalty vs Oakland Roots, 09h00 ngày 08/10
Kết quả San Diego loyalty vs Oakland Roots
Đối đầu San Diego loyalty vs Oakland Roots
Phong độ San Diego loyalty gần đây
Phong độ Oakland Roots gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: San Diego loyalty vs Oakland Roots
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/10/2023 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Diego loyalty vs Oakland Roots trước đây
-
28/05/2023Oakland Roots2 - 0San Diego loyalty1 - 0L
-
24/10/2022San Diego loyalty0 - 3Oakland Roots0 - 1L
-
25/08/2022San Diego loyalty1 - 3Oakland Roots1 - 2L
-
14/04/2022Oakland Roots2 - 2San Diego loyalty0 - 0D
-
25/10/2021San Diego loyalty3 - 4Oakland Roots1 - 1L
-
23/09/2021Oakland Roots2 - 1San Diego loyalty1 - 1L
-
12/09/2021Oakland Roots0 - 0San Diego loyalty0 - 0D
-
30/06/2021San Diego loyalty1 - 0Oakland Roots0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu San Diego loyalty vs Oakland Roots
- Thống kê lịch sử đối đầu San Diego loyalty vs Oakland Roots: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Diego loyalty vs Oakland Roots: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Diego loyalty vs Oakland Roots: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Diego loyalty (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
San Diego loyalty (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Diego loyalty thắng
Bại: là số trận San Diego loyalty thua
Thắng: là số trận San Diego loyalty thắng
Bại: là số trận San Diego loyalty thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Diego loyalty và Oakland Roots trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pittsburgh Riverhounds | 32 | 18 | 9 | 5 | 48 | 29 | 19 | 63 | T H T T T T |
2 | Tampa Bay Rowdies | 32 | 18 | 6 | 8 | 57 | 35 | 22 | 60 | B T H B T T |
3 | Sacramento Republic FC | 32 | 16 | 10 | 6 | 47 | 24 | 23 | 58 | B T T H B T |
4 | Charleston Battery | 32 | 16 | 8 | 8 | 45 | 41 | 4 | 56 | T T T H T B |
5 | San Antonio | 32 | 14 | 13 | 5 | 60 | 34 | 26 | 55 | H B H H T H |
6 | San Diego loyalty | 32 | 14 | 9 | 9 | 55 | 41 | 14 | 51 | B B T H T H |
7 | Orange County Blues FC | 32 | 15 | 6 | 11 | 44 | 39 | 5 | 51 | T H B B H T |
8 | Memphis 901 | 32 | 13 | 10 | 9 | 54 | 49 | 5 | 49 | T B T H T B |
9 | Louisville City FC | 32 | 14 | 7 | 11 | 38 | 40 | -2 | 49 | T B T B T B |
10 | Phoenix Rising FC | 32 | 12 | 12 | 8 | 53 | 37 | 16 | 48 | T H T H H H |
11 | Colorado Springs Switchbacks FC | 32 | 14 | 5 | 13 | 44 | 40 | 4 | 47 | B H T T T H |
12 | Indy Eleven | 32 | 12 | 9 | 11 | 41 | 34 | 7 | 45 | T T B H B T |
13 | El Paso Locomotive FC | 32 | 12 | 8 | 12 | 39 | 46 | -7 | 44 | H T B H T H |
14 | Birmingham Legion | 32 | 13 | 4 | 15 | 42 | 52 | -10 | 43 | B T B H B T |
15 | Oakland Roots | 32 | 11 | 9 | 12 | 42 | 42 | 0 | 42 | B B B H H B |
16 | Monterey Bay FC | 32 | 11 | 8 | 13 | 42 | 50 | -8 | 41 | T T T B H B |
17 | New Mexico United | 32 | 11 | 7 | 14 | 45 | 47 | -2 | 40 | B B T H B T |
18 | Rio Grande Valley | 32 | 9 | 13 | 10 | 39 | 44 | -5 | 40 | H B T T H H |
19 | Miami FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 41 | 42 | -1 | 38 | B B B T T T |
20 | Detroit City | 32 | 10 | 7 | 15 | 27 | 39 | -12 | 37 | H T B T B B |
21 | FC Tulsa | 32 | 9 | 9 | 14 | 37 | 51 | -14 | 36 | B T H T B B |
22 | Loudoun United | 32 | 7 | 4 | 21 | 35 | 56 | -21 | 25 | B B B H B B |
23 | Las Vegas Lights | 32 | 3 | 10 | 19 | 34 | 61 | -27 | 19 | B T B B H B |
24 | Hartford Athletic | 32 | 4 | 5 | 23 | 37 | 73 | -36 | 17 | B B B B B H |
Cập nhật: