Đối đầu Real Salt Lake vs San Jose Earthquakes, 08h30 ngày 25/8
Kết quả Real Salt Lake vs San Jose Earthquakes
Đối đầu Real Salt Lake vs San Jose Earthquakes
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Real Salt Lake vs San Jose Earthquakes
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 08:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs San Jose Earthquakes trước đây
-
17/09/2023San Jose Earthquakes2 - 1Real Salt Lake2 - 1L
-
23/04/2023Real Salt Lake3 - 1San Jose Earthquakes1 - 0W
-
31/07/2022San Jose Earthquakes2 - 2Real Salt Lake1 - 1D
-
19/06/2022Real Salt Lake2 - 0San Jose Earthquakes1 - 0W
-
31/10/2021Real Salt Lake3 - 4San Jose Earthquakes1 - 2L
-
16/09/2021San Jose Earthquakes3 - 4Real Salt Lake1 - 1W
-
08/05/2021Real Salt Lake1 - 2San Jose Earthquakes1 - 0L
-
29/10/2020San Jose Earthquakes2 - 0Real Salt Lake1 - 0L
-
28/07/2020San Jose Earthquakes5 - 2Real Salt Lake1 - 1L
-
12/09/2019Real Salt Lake1 - 0San Jose Earthquakes0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Real Salt Lake vs San Jose Earthquakes
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs San Jose Earthquakes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs San Jose Earthquakes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs San Jose Earthquakes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Salt Lake (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Real Salt Lake (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Salt Lake thắng
Bại: là số trận Real Salt Lake thua
Thắng: là số trận Real Salt Lake thắng
Bại: là số trận Real Salt Lake thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Salt Lake và San Jose Earthquakes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 25 | 16 | 5 | 4 | 56 | 39 | 17 | 53 | T T T B T T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 3 | 7 | 44 | 33 | 11 | 48 | T T T B B B |
3 | Columbus Crew | 23 | 12 | 7 | 4 | 47 | 22 | 25 | 43 | T T T T H B |
4 | New York Red Bulls | 25 | 10 | 11 | 4 | 42 | 31 | 11 | 41 | T H H H H T |
5 | New York City FC | 25 | 11 | 5 | 9 | 36 | 30 | 6 | 38 | T T B H H H |
6 | Charlotte FC | 25 | 10 | 7 | 8 | 30 | 27 | 3 | 37 | T B B T H H |
7 | Orlando City | 25 | 9 | 7 | 9 | 39 | 38 | 1 | 34 | B T T T T H |
8 | Toronto FC | 26 | 9 | 3 | 14 | 34 | 47 | -13 | 30 | B B B T B T |
9 | Atlanta United | 25 | 7 | 7 | 11 | 35 | 36 | -1 | 28 | T B B B H T |
10 | Philadelphia Union | 25 | 6 | 9 | 10 | 45 | 42 | 3 | 27 | B B H B T T |
11 | Montreal Impact | 25 | 6 | 9 | 10 | 34 | 49 | -15 | 27 | T B H T H B |
12 | Nashville | 25 | 6 | 8 | 11 | 26 | 39 | -13 | 26 | B B B B B B |
13 | DC United | 25 | 6 | 8 | 11 | 35 | 50 | -15 | 26 | B H B B T T |
14 | Chicago Fire | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 42 | -12 | 25 | B T B H T B |
15 | New England Revolution | 23 | 7 | 2 | 14 | 23 | 47 | -24 | 23 | B T B B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 26 | 14 | 7 | 5 | 50 | 36 | 14 | 49 | T B T B T T |
2 | Los Angeles FC | 24 | 14 | 5 | 5 | 48 | 30 | 18 | 47 | T T T B H T |
3 | Real Salt Lake | 25 | 12 | 8 | 5 | 51 | 34 | 17 | 44 | B T T B H B |
4 | Colorado Rapids | 26 | 12 | 5 | 9 | 50 | 43 | 7 | 41 | B T T H B T |
5 | Vancouver Whitecaps | 24 | 11 | 5 | 8 | 43 | 35 | 8 | 38 | T T H T T B |
6 | Houston Dynamo | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 37 | T T B H T T |
7 | Seattle Sounders | 25 | 10 | 7 | 8 | 34 | 29 | 5 | 37 | T T T T T B |
8 | Portland Timbers | 25 | 10 | 6 | 9 | 50 | 42 | 8 | 36 | T T B T T B |
9 | Minnesota United FC | 25 | 9 | 6 | 10 | 40 | 41 | -1 | 33 | B B B H B T |
10 | Austin FC | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 37 | -9 | 31 | T B T B B H |
11 | FC Dallas | 25 | 8 | 6 | 11 | 38 | 39 | -1 | 30 | B T B T T H |
12 | Sporting Kansas City | 26 | 6 | 6 | 14 | 41 | 52 | -11 | 24 | T B T T B H |
13 | St. Louis City | 25 | 4 | 11 | 10 | 32 | 46 | -14 | 23 | B T B B B H |
14 | San Jose Earthquakes | 25 | 4 | 2 | 19 | 31 | 61 | -30 | 14 | B B T B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: