Đối đầu Rio Grande Valley vs San Antonio, 07h00 ngày 31/8
Kết quả Rio Grande Valley vs San Antonio
Đối đầu Rio Grande Valley vs San Antonio
Phong độ Rio Grande Valley gần đây
Phong độ San Antonio gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Rio Grande Valley vs San Antonio
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2023 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rio Grande Valley vs San Antonio trước đây
-
17/08/2023San Antonio2 - 1Rio Grande Valley2 - 1L
-
21/08/2022San Antonio2 - 2Rio Grande Valley0 - 2D
-
29/05/2022Rio Grande Valley2 - 3San Antonio1 - 1L
-
28/03/2022Rio Grande Valley1 - 2San Antonio1 - 2L
-
14/11/2021San Antonio3 - 1Rio Grande Valley1 - 0L
-
09/08/2021Rio Grande Valley1 - 2San Antonio1 - 1L
-
20/06/2021San Antonio1 - 1Rio Grande Valley1 - 1D
-
30/05/2021San Antonio1 - 1Rio Grande Valley1 - 0D
-
17/05/2021Rio Grande Valley2 - 1San Antonio1 - 0W
-
25/04/2021San Antonio2 - 2Rio Grande Valley2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rio Grande Valley vs San Antonio
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Grande Valley vs San Antonio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Grande Valley vs San Antonio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
USL First Division | 9 | 1 | 3 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Grande Valley vs San Antonio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rio Grande Valley (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Rio Grande Valley (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rio Grande Valley thắng
Bại: là số trận Rio Grande Valley thua
Thắng: là số trận Rio Grande Valley thắng
Bại: là số trận Rio Grande Valley thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rio Grande Valley và San Antonio trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 19 | 10 | 5 | 50 | 29 | 21 | 67 | T T T T T H |
2 | Sacramento Republic FC | 34 | 18 | 10 | 6 | 51 | 26 | 25 | 64 | T H B T T T |
3 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 19 | 6 | 9 | 60 | 39 | 21 | 63 | H B T T B T |
4 | Charleston Battery | 34 | 17 | 8 | 9 | 47 | 43 | 4 | 59 | T H T B B T |
5 | San Diego loyalty | 34 | 16 | 9 | 9 | 61 | 43 | 18 | 57 | T H T H T T |
6 | Orange County Blues FC | 34 | 17 | 6 | 11 | 46 | 39 | 7 | 57 | B B H T T T |
7 | San Antonio | 34 | 14 | 14 | 6 | 63 | 38 | 25 | 56 | H H T H B H |
8 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 42 | 7 | 53 | T T T H T T |
9 | Memphis 901 | 34 | 14 | 10 | 10 | 59 | 53 | 6 | 52 | T H T B T B |
10 | Louisville City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 41 | 44 | -3 | 50 | T B T B H B |
11 | Indy Eleven | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 38 | 8 | 49 | B H B T T H |
12 | Phoenix Rising FC | 34 | 12 | 12 | 10 | 54 | 41 | 13 | 48 | T H H H B B |
13 | El Paso Locomotive FC | 34 | 13 | 8 | 13 | 41 | 51 | -10 | 47 | B H T H B T |
14 | New Mexico United | 34 | 13 | 7 | 14 | 51 | 49 | 2 | 46 | T H B T T T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 14 | 4 | 16 | 44 | 53 | -9 | 46 | B H B T T B |
16 | Rio Grande Valley | 34 | 10 | 13 | 11 | 43 | 48 | -5 | 43 | T T H H B T |
17 | Oakland Roots | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 48 | -3 | 42 | B H H B B B |
18 | Miami FC | 34 | 11 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 41 | B T T T T B |
19 | Detroit City | 34 | 11 | 8 | 15 | 30 | 39 | -9 | 41 | B T B B T H |
20 | Monterey Bay FC | 34 | 11 | 8 | 15 | 42 | 53 | -11 | 41 | T B H B B B |
21 | FC Tulsa | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 55 | -12 | 39 | H T B B B T |
22 | Loudoun United | 34 | 7 | 4 | 23 | 36 | 61 | -25 | 25 | B H B B B B |
23 | Las Vegas Lights | 34 | 3 | 10 | 21 | 36 | 66 | -30 | 19 | B B H B B B |
24 | Hartford Athletic | 34 | 4 | 6 | 24 | 40 | 79 | -39 | 18 | B B B H H B |
Cập nhật: