Kết quả Gotham FC Nữ vs Racing Louisville Nữ, 04h00 ngày 29/04
Kết quả Gotham FC Nữ vs Racing Louisville Nữ
Đối đầu Gotham FC Nữ vs Racing Louisville Nữ
Phong độ Gotham FC Nữ gần đây
Phong độ Racing Louisville Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/04/202404:00
-
Gotham FC Nữ 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.25
0.83U 2.25
0.771
2.38X
2.952
2.50Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gotham FC Nữ vs Racing Louisville Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nữ Mỹ 2024 » vòng 4
-
Gotham FC Nữ vs Racing Louisville Nữ: Diễn biến chính
-
51'Martin N.0-0
-
53'0-0Savannah Demelo
-
70'Emily Sonnett0-0
-
90'0-1Turner R.
-
90'Rose Lavelle0-1
-
90'Rose Lavelle (Assist:Stevens E.)1-1
- BXH Nữ Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Gotham FC Nữ vs Racing Louisville Nữ: Số liệu thống kê
-
Gotham FC NữRacing Louisville Nữ
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
12Cản sút0
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
479Số đường chuyền358
-
-
20Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị2
-
-
9Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công24
-
-
9Đánh chặn7
-
-
5Thử thách17
-
-
122Pha tấn công68
-
-
68Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Nữ Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pride (W) | 22 | 16 | 6 | 0 | 40 | 13 | 27 | 54 | T T T H T T |
2 | Washington Spirit (W) | 22 | 15 | 2 | 5 | 44 | 25 | 19 | 47 | T H T T B T |
3 | Gotham FC (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 27 | 17 | 10 | 44 | T B T T T H |
4 | Kansas City NWSL (W) | 22 | 12 | 7 | 3 | 47 | 29 | 18 | 43 | B B T H T H |
5 | North Carolina (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 28 | 23 | 5 | 32 | T B T T H B |
6 | Chicago Red Stars (W) | 21 | 9 | 2 | 10 | 27 | 28 | -1 | 29 | T B B B T T |
7 | Portland Thorns FC (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 31 | 32 | -1 | 28 | B B B B H B |
8 | Racing Louisville (W) | 22 | 6 | 7 | 9 | 30 | 30 | 0 | 25 | T B B T T B |
9 | Bay FC (W) | 21 | 8 | 1 | 12 | 25 | 33 | -8 | 25 | B B T T H B |
10 | San Diego Wave (W) | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 26 | -7 | 22 | B H B T B T |
11 | Angel City FC (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 26 | 37 | -11 | 22 | T T B B H B |
12 | OL Reign Reign (W) | 21 | 5 | 5 | 11 | 23 | 35 | -12 | 20 | H T T T B B |
13 | Utah Royals (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 15 | 34 | -19 | 18 | T T B B B T |
14 | Houston Dash (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 15 | 35 | -20 | 17 | B B B B T B |