Kết quả Gotham FC Nữ vs San Diego Wave Nữ, 06h00 ngày 20/06
Kết quả Gotham FC Nữ vs San Diego Wave Nữ
Đối đầu Gotham FC Nữ vs San Diego Wave Nữ
Phong độ Gotham FC Nữ gần đây
Phong độ San Diego Wave Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/06/202406:00
-
Gotham FC Nữ 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
1.03O 2.5
1.37U 2.5
0.531
1.80X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gotham FC Nữ vs San Diego Wave Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nữ Mỹ 2024 » vòng 6
-
Gotham FC Nữ vs San Diego Wave Nữ: Diễn biến chính
- BXH Nữ Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Gotham FC Nữ vs San Diego Wave Nữ: Số liệu thống kê
-
Gotham FC NữSan Diego Wave Nữ
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
9Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút2
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
268Số đường chuyền170
-
-
6Phạm lỗi0
-
-
2Việt vị1
-
-
0Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn1
-
-
1Thử thách5
-
-
53Pha tấn công24
-
-
27Tấn công nguy hiểm9
-
BXH Nữ Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kansas City NWSL (W) | 14 | 9 | 5 | 0 | 37 | 20 | 17 | 32 | T H T T H T |
2 | Orlando Pride (W) | 14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 11 | 16 | 32 | T T T H H T |
3 | Washington Spirit (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 29 | 17 | 12 | 31 | T T T T H T |
4 | Gotham FC (W) | 14 | 8 | 3 | 3 | 16 | 11 | 5 | 27 | T T T T T B |
5 | Portland Thorns FC (W) | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 20 | 6 | 23 | T T B T H B |
6 | North Carolina (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 16 | 16 | 0 | 19 | B T B B H T |
7 | Chicago Red Stars (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 17 | T B B B H B |
8 | Racing Louisville (W) | 14 | 3 | 7 | 4 | 20 | 18 | 2 | 16 | H T T B B H |
9 | San Diego Wave (W) | 14 | 3 | 6 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 | B H H H B H |
10 | Angel City FC (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 15 | B H B H T B |
11 | Bay FC (W) | 14 | 5 | 0 | 9 | 18 | 25 | -7 | 15 | B T B T B T |
12 | Houston Dash (W) | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 20 | -9 | 14 | T B T B H H |
13 | OL Reign Reign (W) | 14 | 2 | 3 | 9 | 14 | 26 | -12 | 9 | B B B B H H |
14 | Utah Royals (W) | 14 | 2 | 1 | 11 | 7 | 27 | -20 | 7 | B B B B T B |