Kết quả Portland Thorns FC Nữ vs Houston Dash Nữ, 09h00 ngày 21/04
Kết quả Portland Thorns FC Nữ vs Houston Dash Nữ
Đối đầu Portland Thorns FC Nữ vs Houston Dash Nữ
Phong độ Portland Thorns FC Nữ gần đây
Phong độ Houston Dash Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202409:00
-
Houston Dash Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 2.25
0.74U 2.25
0.911
1.60X
3.602
4.80Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Thorns FC Nữ vs Houston Dash Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Nữ Mỹ 2024 » vòng 4
-
Portland Thorns FC Nữ vs Houston Dash Nữ: Diễn biến chính
-
6'Christine Sinclair1-0
-
20'Christine Sinclair1-0
-
27'Sophia Smith2-0
-
49'2-1Ordonez D. (Assist:West A.)
-
69'2-1Elin Rubensson
-
75'2-1Ordonez D.
-
87'Moultrie O. (Assist:Sophia Smith)3-1
-
90'Janine Beckie (Assist:Meghan Klingenberg)4-1
- BXH Nữ Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Thorns FC Nữ vs Houston Dash Nữ: Số liệu thống kê
-
Portland Thorns FC NữHouston Dash Nữ
-
0Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút0
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
575Số đường chuyền415
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
5Đánh đầu thành công3
-
-
3Cứu thua5
-
-
32Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn6
-
-
8Thử thách14
-
-
95Pha tấn công78
-
-
54Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Nữ Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kansas City NWSL (W) | 15 | 10 | 5 | 0 | 39 | 20 | 19 | 35 | H T T H T T |
2 | Orlando Pride (W) | 15 | 10 | 5 | 0 | 30 | 11 | 19 | 35 | T T H H T T |
3 | Washington Spirit (W) | 15 | 10 | 1 | 4 | 29 | 18 | 11 | 31 | T T T H T B |
4 | Gotham FC (W) | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 28 | T T T T B H |
5 | Portland Thorns FC (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 26 | 20 | 6 | 24 | T B T H B H |
6 | North Carolina (W) | 15 | 7 | 1 | 7 | 17 | 16 | 1 | 22 | T B B H T T |
7 | Chicago Red Stars (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 20 | B B B H B T |
8 | Bay FC (W) | 15 | 6 | 0 | 9 | 19 | 25 | -6 | 18 | T B T B T T |
9 | Racing Louisville (W) | 15 | 3 | 7 | 5 | 20 | 19 | 1 | 16 | T T B B H B |
10 | San Diego Wave (W) | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 16 | -4 | 15 | H H H B H B |
11 | Angel City FC (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 24 | -9 | 15 | H B H T B B |
12 | Houston Dash (W) | 15 | 3 | 5 | 7 | 11 | 22 | -11 | 14 | B T B H H B |
13 | OL Reign Reign (W) | 15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 27 | -12 | 10 | B B B H H H |
14 | Utah Royals (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 7 | 27 | -20 | 8 | B B B T B H |