Kết quả Atlanta United vs Columbus Crew, 07h10 ngày 08/11
Kết quả Atlanta United vs Columbus Crew
Nhận định Atlanta United FC vs Columbus Crew, vòng play-off VĐQG Mỹ 7h00 ngày 8/11
Phong độ Atlanta United gần đây
Phong độ Columbus Crew gần đây
-
Thứ tư, Ngày 08/11/202307:10
-
Atlanta United 24Columbus Crew 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.89O 3.5
0.84U 3.5
0.861
2.15X
3.802
2.60Hiệp 1+0
0.70-0
1.05O 1.5
0.94U 1.5
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlanta United vs Columbus Crew
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2023 » vòng
-
Atlanta United vs Columbus Crew: Diễn biến chính
-
18'Giorgos Giakoumakis0-0
-
38'Giorgos Giakoumakis (Assist:Brooks Lennon)1-0
-
41'1-0Juan Camilo Hernandez Suarez
-
45'Xande Silva1-0
-
45'1-1Juan Camilo Hernandez Suarez (Assist:Diego Martin Rossi Marachlian)
-
45'Xande Silva (Assist:Giorgos Giakoumakis)2-1
-
57'Ajani Fortune
Matheus Rossetto2-1 -
64'2-1Yaw Yeboah
Sean Zawadzki -
80'2-1Mohamed Farsi
Julian Gressel -
80'2-1Christian Ramirez
Aidan Morris -
80'Tyler Wolff
Saba Lobzhanidze2-1 -
80'Edwin Mosquera
Xande Silva2-1 -
83'Edwin Mosquera (Assist:Giorgos Giakoumakis)3-1
-
88'Thiago Almada (Assist:Caleb Wiley)4-1
-
90'Jamal Thiare
Giorgos Giakoumakis4-1 -
90'4-2Max Arfsten (Assist:Yaw Yeboah)
-
90'Juan Jose Purata
Thiago Almada4-2 -
90'4-2Max Arfsten
Alexandru Irinel Matan -
90'4-2Jacen Russell-Rowe
Juan Camilo Hernandez Suarez
-
Atlanta United vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị
-
Atlanta United4-2-3-11Brad Guzan26Caleb Wiley4Luis Alfonso Abram Ugarelli12Miles Robinson11Brooks Lennon8Tristan Muyumba20Matheus Rossetto16Xande Silva10Thiago Almada9Saba Lobzhanidze7Giorgos Giakoumakis10Diego Martin Rossi Marachlian9Juan Camilo Hernandez Suarez20Alexandru Irinel Matan7Julian Gressel6Darlington Nagbe8Aidan Morris18Malte Amundsen31Steven Moreira4Rudy Camacho25Sean Zawadzki28Patrick Schulte
- Đội hình dự bị
-
35Ajani Fortune21Edwin Mosquera28Tyler Wolff22Juan Jose Purata29Jamal Thiare31Quentin Westberg2Ronald Hernandez6Osvaldo Alonso13Amar SejdicYaw Yeboah 14Mohamed Farsi 23Christian Ramirez 17Max Arfsten 27Jacen Russell-Rowe 19Evan Bush 24Yevgen Cheberko 21Jimmy Gerardo Medranda Obando 94Kevin Molino 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rob ValentinoWilfried Nancy
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Atlanta United vs Columbus Crew: Số liệu thống kê
-
Atlanta UnitedColumbus Crew
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút3
-
-
10Sút Phạt11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
499Số đường chuyền467
-
-
85%Chuyền chính xác89%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị3
-
-
9Đánh đầu9
-
-
5Đánh đầu thành công4
-
-
2Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn11
-
-
14Ném biên11
-
-
18Cản phá thành công11
-
-
3Thử thách7
-
-
4Kiến tạo thành bàn2
-
-
89Pha tấn công116
-
-
31Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Mỹ 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 34 | 20 | 9 | 5 | 57 | 39 | 18 | 69 | H T T B T H |
2 | Orlando City | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 39 | 16 | 63 | B H T T T T |
3 | Columbus Crew | 34 | 16 | 9 | 9 | 67 | 46 | 21 | 57 | T H H T H T |
4 | Philadelphia Union | 34 | 15 | 10 | 9 | 57 | 41 | 16 | 55 | H H H T H B |
5 | New England Revolution | 34 | 15 | 10 | 9 | 58 | 46 | 12 | 55 | H T B B B T |
6 | Atlanta United | 34 | 13 | 12 | 9 | 66 | 53 | 13 | 51 | T H T B H H |
7 | Nashville | 34 | 13 | 10 | 11 | 39 | 32 | 7 | 49 | H H B H T B |
8 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 10 | 13 | 36 | 39 | -3 | 43 | H T B T T T |
9 | Charlotte FC | 34 | 10 | 13 | 11 | 45 | 52 | -7 | 43 | B B T T H T |
10 | New York City FC | 34 | 9 | 14 | 11 | 35 | 39 | -4 | 41 | H T T H B T |
11 | Montreal Impact | 34 | 12 | 5 | 17 | 36 | 52 | -16 | 41 | H B B H T B |
12 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | H H B H B T |
13 | Chicago Fire | 34 | 10 | 10 | 14 | 39 | 51 | -12 | 40 | B H T T B B |
14 | Inter Miami CF | 34 | 9 | 7 | 18 | 41 | 54 | -13 | 34 | H H B B H B |
15 | Toronto FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 26 | 59 | -33 | 22 | B B B B B B |
1 | St. Louis City | 34 | 17 | 5 | 12 | 62 | 45 | 17 | 56 | H H T T B B |
2 | Seattle Sounders | 34 | 14 | 11 | 9 | 41 | 32 | 9 | 53 | H T H T H T |
3 | Los Angeles FC | 34 | 14 | 10 | 10 | 54 | 39 | 15 | 52 | H H B T T H |
4 | Houston Dynamo | 34 | 14 | 9 | 11 | 51 | 38 | 13 | 51 | T B H H T T |
5 | Real Salt Lake | 34 | 14 | 8 | 12 | 48 | 50 | -2 | 50 | B T T B H T |
6 | Vancouver Whitecaps | 34 | 12 | 12 | 10 | 55 | 48 | 7 | 48 | B H H T H H |
7 | FC Dallas | 34 | 11 | 13 | 10 | 41 | 37 | 4 | 46 | H H H H H T |
8 | Sporting Kansas City | 34 | 12 | 8 | 14 | 48 | 51 | -3 | 44 | T B T B T T |
9 | San Jose Earthquakes | 34 | 10 | 14 | 10 | 39 | 43 | -4 | 44 | T B H H H H |
10 | Portland Timbers | 34 | 11 | 10 | 13 | 46 | 58 | -12 | 43 | T T T H B B |
11 | Minnesota United FC | 34 | 10 | 11 | 13 | 46 | 51 | -5 | 41 | B B H B T B |
12 | Austin FC | 34 | 10 | 9 | 15 | 49 | 55 | -6 | 39 | H H B T B H |
13 | Los Angeles Galaxy | 34 | 8 | 12 | 14 | 51 | 67 | -16 | 36 | H H B B H B |
14 | Colorado Rapids | 34 | 5 | 12 | 17 | 26 | 54 | -28 | 27 | B H T B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs