Kết quả Colorado Rapids vs Real Salt Lake, 08h10 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2023 » vòng 34

  • Colorado Rapids vs Real Salt Lake: Diễn biến chính

  • 15'
    Cole Bassett
    0-0
  • 30'
    0-0
    Anderson Andres Julio Santos
  • 46'
    0-0
     Rubio Yovani Méndez-Rubín
     Danny Musovski
  • 69'
    Oliver Larraz  
    Ralph Priso-Mbongue  
    0-0
  • 69'
    Kevin Cabral  
    Jonathan Lewis  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Jasper Loffelsend
     Maikel Chang
  • 72'
    0-0
     Carlos Andres Gomez
     Anderson Andres Julio Santos
  • 72'
    0-0
     Kevon Lambert
     Justen Glad
  • 74'
    0-1
    goal Diego Luna
  • 81'
    Darren Yapi  
    Calvin Harris  
    0-1
  • 89'
    0-1
     Damir Kreilach
     Diego Luna
  • 89'
    Steve Beitashour  
    Sebastian Anderson  
    0-1
  • Colorado Rapids vs Real Salt Lake: Đội hình chính và dự bị

  • Colorado Rapids4-2-3-1
    26
    Abraham Rodriguez
    13
    Andrew Gutman
    5
    Andreas Maxso
    64
    Moise Bombito
    27
    Sebastian Anderson
    20
    Connor Ronan
    97
    Ralph Priso-Mbongue
    7
    Jonathan Lewis
    23
    Cole Bassett
    14
    Calvin Harris
    9
    Rafael Navarro Leal
    29
    Anderson Andres Julio Santos
    17
    Danny Musovski
    2
    Andrew Brody
    25
    Emeka Eneli
    26
    Diego Luna
    6
    Braian Oscar Ojeda Rodriguez
    16
    Maikel Chang
    19
    Bode Hidalgo
    15
    Justen Glad
    3
    Bryan Oviedo Jimenez
    18
    Zac MacMath
    Real Salt Lake3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 91Kevin Cabral
    33Steve Beitashour
    18Oliver Larraz
    77Darren Yapi
    29Braian Galván
    6Lalas Abubakar
    1Marko Ilic
    2Keegan Rosenberry
    4Danny Wilson
    Carlos Andres Gomez 11
    Damir Kreilach 8
    Kevon Lambert 31
    Rubio Yovani Méndez-Rubín 14
    Jasper Loffelsend 28
    Nelson Palacio 13
    Gavin Beavers 35
    Zavier Gozo 72
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Chris Armas
    Pablo Mastroeni
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Colorado Rapids vs Real Salt Lake: Số liệu thống kê

  • Colorado Rapids
    Real Salt Lake
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 366
    Số đường chuyền
    472
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Cincinnati 34 20 9 5 57 39 18 69 H T T B T H
2 Orlando City 34 18 9 7 55 39 16 63 B H T T T T
3 Columbus Crew 34 16 9 9 67 46 21 57 T H H T H T
4 Philadelphia Union 34 15 10 9 57 41 16 55 H H H T H B
5 New England Revolution 34 15 10 9 58 46 12 55 H T B B B T
6 Atlanta United 34 13 12 9 66 53 13 51 T H T B H H
7 Nashville 34 13 10 11 39 32 7 49 H H B H T B
8 New York Red Bulls 34 11 10 13 36 39 -3 43 H T B T T T
9 Charlotte FC 34 10 13 11 45 52 -7 43 B B T T H T
10 New York City FC 34 9 14 11 35 39 -4 41 H T T H B T
11 Montreal Impact 34 12 5 17 36 52 -16 41 H B B H T B
12 DC United 34 10 10 14 45 49 -4 40 H H B H B T
13 Chicago Fire 34 10 10 14 39 51 -12 40 B H T T B B
14 Inter Miami CF 34 9 7 18 41 54 -13 34 H H B B H B
15 Toronto FC 34 4 10 20 26 59 -33 22 B B B B B B
1 St. Louis City 34 17 5 12 62 45 17 56 H H T T B B
2 Seattle Sounders 34 14 11 9 41 32 9 53 H T H T H T
3 Los Angeles FC 34 14 10 10 54 39 15 52 H H B T T H
4 Houston Dynamo 34 14 9 11 51 38 13 51 T B H H T T
5 Real Salt Lake 34 14 8 12 48 50 -2 50 B T T B H T
6 Vancouver Whitecaps 34 12 12 10 55 48 7 48 B H H T H H
7 FC Dallas 34 11 13 10 41 37 4 46 H H H H H T
8 Sporting Kansas City 34 12 8 14 48 51 -3 44 T B T B T T
9 San Jose Earthquakes 34 10 14 10 39 43 -4 44 T B H H H H
10 Portland Timbers 34 11 10 13 46 58 -12 43 T T T H B B
11 Minnesota United FC 34 10 11 13 46 51 -5 41 B B H B T B
12 Austin FC 34 10 9 15 49 55 -6 39 H H B T B H
13 Los Angeles Galaxy 34 8 12 14 51 67 -16 36 H H B B H B
14 Colorado Rapids 34 5 12 17 26 54 -28 27 B H T B H B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs