Kết quả Colorado Rapids vs Real Salt Lake, 08h10 ngày 22/10
Kết quả Colorado Rapids vs Real Salt Lake
Nhận định Colorado Rapids vs Real Salt Lake, vòng 34 giải Nhà nghề Mỹ MLS 8h00 ngày 22/10
Đối đầu Colorado Rapids vs Real Salt Lake
Phong độ Colorado Rapids gần đây
Phong độ Real Salt Lake gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/10/202308:10
-
Colorado Rapids 10Real Salt Lake 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.81O 3
0.85U 3
0.851
2.52X
3.582
2.28Hiệp 1+0
0.94-0
0.81O 1.25
0.91U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Rapids vs Real Salt Lake
-
Sân vận động: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2023 » vòng 34
-
Colorado Rapids vs Real Salt Lake: Diễn biến chính
-
15'Cole Bassett0-0
-
30'0-0Anderson Andres Julio Santos
-
46'0-0Rubio Yovani Méndez-Rubín
Danny Musovski -
69'Oliver Larraz
Ralph Priso-Mbongue0-0 -
69'Kevin Cabral
Jonathan Lewis0-0 -
72'0-0Jasper Loffelsend
Maikel Chang -
72'0-0Carlos Andres Gomez
Anderson Andres Julio Santos -
72'0-0Kevon Lambert
Justen Glad -
74'0-1Diego Luna
-
81'Darren Yapi
Calvin Harris0-1 -
89'0-1Damir Kreilach
Diego Luna -
89'Steve Beitashour
Sebastian Anderson0-1
-
Colorado Rapids vs Real Salt Lake: Đội hình chính và dự bị
-
Colorado Rapids4-2-3-126Abraham Rodriguez13Andrew Gutman5Andreas Maxso64Moise Bombito27Sebastian Anderson20Connor Ronan97Ralph Priso-Mbongue7Jonathan Lewis23Cole Bassett14Calvin Harris9Rafael Navarro Leal29Anderson Andres Julio Santos17Danny Musovski2Andrew Brody25Emeka Eneli26Diego Luna6Braian Oscar Ojeda Rodriguez16Maikel Chang19Bode Hidalgo15Justen Glad3Bryan Oviedo Jimenez18Zac MacMath
- Đội hình dự bị
-
91Kevin Cabral33Steve Beitashour18Oliver Larraz77Darren Yapi29Braian Galván6Lalas Abubakar1Marko Ilic2Keegan Rosenberry4Danny WilsonCarlos Andres Gomez 11Damir Kreilach 8Kevon Lambert 31Rubio Yovani Méndez-Rubín 14Jasper Loffelsend 28Nelson Palacio 13Gavin Beavers 35Zavier Gozo 72
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris ArmasPablo Mastroeni
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Rapids vs Real Salt Lake: Số liệu thống kê
-
Colorado RapidsReal Salt Lake
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút2
-
-
8Sút Phạt9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
366Số đường chuyền472
-
-
84%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị3
-
-
24Đánh đầu16
-
-
12Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua5
-
-
8Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn2
-
-
14Ném biên27
-
-
5Cản phá thành công8
-
-
6Thử thách7
-
-
75Pha tấn công99
-
-
47Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Mỹ 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 34 | 20 | 9 | 5 | 57 | 39 | 18 | 69 | H T T B T H |
2 | Orlando City | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 39 | 16 | 63 | B H T T T T |
3 | Columbus Crew | 34 | 16 | 9 | 9 | 67 | 46 | 21 | 57 | T H H T H T |
4 | Philadelphia Union | 34 | 15 | 10 | 9 | 57 | 41 | 16 | 55 | H H H T H B |
5 | New England Revolution | 34 | 15 | 10 | 9 | 58 | 46 | 12 | 55 | H T B B B T |
6 | Atlanta United | 34 | 13 | 12 | 9 | 66 | 53 | 13 | 51 | T H T B H H |
7 | Nashville | 34 | 13 | 10 | 11 | 39 | 32 | 7 | 49 | H H B H T B |
8 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 10 | 13 | 36 | 39 | -3 | 43 | H T B T T T |
9 | Charlotte FC | 34 | 10 | 13 | 11 | 45 | 52 | -7 | 43 | B B T T H T |
10 | New York City FC | 34 | 9 | 14 | 11 | 35 | 39 | -4 | 41 | H T T H B T |
11 | Montreal Impact | 34 | 12 | 5 | 17 | 36 | 52 | -16 | 41 | H B B H T B |
12 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | H H B H B T |
13 | Chicago Fire | 34 | 10 | 10 | 14 | 39 | 51 | -12 | 40 | B H T T B B |
14 | Inter Miami CF | 34 | 9 | 7 | 18 | 41 | 54 | -13 | 34 | H H B B H B |
15 | Toronto FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 26 | 59 | -33 | 22 | B B B B B B |
1 | St. Louis City | 34 | 17 | 5 | 12 | 62 | 45 | 17 | 56 | H H T T B B |
2 | Seattle Sounders | 34 | 14 | 11 | 9 | 41 | 32 | 9 | 53 | H T H T H T |
3 | Los Angeles FC | 34 | 14 | 10 | 10 | 54 | 39 | 15 | 52 | H H B T T H |
4 | Houston Dynamo | 34 | 14 | 9 | 11 | 51 | 38 | 13 | 51 | T B H H T T |
5 | Real Salt Lake | 34 | 14 | 8 | 12 | 48 | 50 | -2 | 50 | B T T B H T |
6 | Vancouver Whitecaps | 34 | 12 | 12 | 10 | 55 | 48 | 7 | 48 | B H H T H H |
7 | FC Dallas | 34 | 11 | 13 | 10 | 41 | 37 | 4 | 46 | H H H H H T |
8 | Sporting Kansas City | 34 | 12 | 8 | 14 | 48 | 51 | -3 | 44 | T B T B T T |
9 | San Jose Earthquakes | 34 | 10 | 14 | 10 | 39 | 43 | -4 | 44 | T B H H H H |
10 | Portland Timbers | 34 | 11 | 10 | 13 | 46 | 58 | -12 | 43 | T T T H B B |
11 | Minnesota United FC | 34 | 10 | 11 | 13 | 46 | 51 | -5 | 41 | B B H B T B |
12 | Austin FC | 34 | 10 | 9 | 15 | 49 | 55 | -6 | 39 | H H B T B H |
13 | Los Angeles Galaxy | 34 | 8 | 12 | 14 | 51 | 67 | -16 | 36 | H H B B H B |
14 | Colorado Rapids | 34 | 5 | 12 | 17 | 26 | 54 | -28 | 27 | B H T B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs