Kết quả FC Dallas vs Colorado Rapids, 07h30 ngày 15/10
Kết quả FC Dallas vs Colorado Rapids
Nhận định FC Dallas vs Colorado Rapids, giải Nhà nghề Mỹ MLS 7h30 ngày 15/10
Đối đầu FC Dallas vs Colorado Rapids
Phong độ FC Dallas gần đây
Phong độ Colorado Rapids gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/10/202307:30
-
FC Dallas 11Colorado Rapids 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.88O 2.75
0.83U 2.75
0.871
1.33X
4.502
7.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.82O 1.25
1.04U 1.25
0.66 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Dallas vs Colorado Rapids
-
Sân vận động: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2023 » vòng 32
-
FC Dallas vs Colorado Rapids: Diễn biến chính
-
2'0-0Ralph Priso-Mbongue
-
25'0-1Rafael Navarro Leal
-
37'Alan Velasco1-1
-
42'Paxton Pomykal1-1
-
54'1-1Jonathan Lewis
-
66'1-1Kevin Cabral
Jonathan Lewis -
66'Eugene Ansah
Jader Rafael Obrian1-1 -
75'Sam Junqua
Marco Farfan1-1 -
76'Asier Illarramendi
Liam Fraser1-1 -
90'Tsiki Ntsabeleng
Paxton Pomykal1-1 -
90'Jesus Jimenez
Alan Velasco1-1
-
FC Dallas vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị
-
FC Dallas4-4-230Maarten Paes4Marco Farfan17Nkosi Burgess25Sebastien Ibeagha22Emmanuel Twumasi20Alan Velasco19Paxton Pomykal18Liam Fraser7Paul Arriola8Jader Rafael Obrian10Jesus Ferreira9Rafael Navarro Leal7Jonathan Lewis97Ralph Priso-Mbongue14Calvin Harris20Connor Ronan23Cole Bassett27Sebastian Anderson5Andreas Maxso4Danny Wilson13Andrew Gutman1Marko Ilic
- Đội hình dự bị
-
31Eugene Ansah16Tsiki Ntsabeleng14Asier Illarramendi9Jesus Jimenez29Sam Junqua3Jose Antonio Martinez24Amet Korca1Jimmy Maurer11Dante SealyKevin Cabral 91Braian Galván 29Lalas Abubakar 6Steve Beitashour 33Sidnei Tavares 10Keegan Rosenberry 2Abraham Rodriguez 26Luis Mario Diaz Espinoza 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric QuillChris Armas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Dallas vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê
-
FC DallasColorado Rapids
-
9Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút4
-
-
14Sút Phạt12
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
593Số đường chuyền285
-
-
88%Chuyền chính xác75%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
29Đánh đầu27
-
-
15Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn8
-
-
23Ném biên7
-
-
1Woodwork2
-
-
10Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách6
-
-
121Pha tấn công58
-
-
89Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Mỹ 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 34 | 20 | 9 | 5 | 57 | 39 | 18 | 69 | H T T B T H |
2 | Orlando City | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 39 | 16 | 63 | B H T T T T |
3 | Columbus Crew | 34 | 16 | 9 | 9 | 67 | 46 | 21 | 57 | T H H T H T |
4 | Philadelphia Union | 34 | 15 | 10 | 9 | 57 | 41 | 16 | 55 | H H H T H B |
5 | New England Revolution | 34 | 15 | 10 | 9 | 58 | 46 | 12 | 55 | H T B B B T |
6 | Atlanta United | 34 | 13 | 12 | 9 | 66 | 53 | 13 | 51 | T H T B H H |
7 | Nashville | 34 | 13 | 10 | 11 | 39 | 32 | 7 | 49 | H H B H T B |
8 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 10 | 13 | 36 | 39 | -3 | 43 | H T B T T T |
9 | Charlotte FC | 34 | 10 | 13 | 11 | 45 | 52 | -7 | 43 | B B T T H T |
10 | New York City FC | 34 | 9 | 14 | 11 | 35 | 39 | -4 | 41 | H T T H B T |
11 | Montreal Impact | 34 | 12 | 5 | 17 | 36 | 52 | -16 | 41 | H B B H T B |
12 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | H H B H B T |
13 | Chicago Fire | 34 | 10 | 10 | 14 | 39 | 51 | -12 | 40 | B H T T B B |
14 | Inter Miami CF | 34 | 9 | 7 | 18 | 41 | 54 | -13 | 34 | H H B B H B |
15 | Toronto FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 26 | 59 | -33 | 22 | B B B B B B |
1 | St. Louis City | 34 | 17 | 5 | 12 | 62 | 45 | 17 | 56 | H H T T B B |
2 | Seattle Sounders | 34 | 14 | 11 | 9 | 41 | 32 | 9 | 53 | H T H T H T |
3 | Los Angeles FC | 34 | 14 | 10 | 10 | 54 | 39 | 15 | 52 | H H B T T H |
4 | Houston Dynamo | 34 | 14 | 9 | 11 | 51 | 38 | 13 | 51 | T B H H T T |
5 | Real Salt Lake | 34 | 14 | 8 | 12 | 48 | 50 | -2 | 50 | B T T B H T |
6 | Vancouver Whitecaps | 34 | 12 | 12 | 10 | 55 | 48 | 7 | 48 | B H H T H H |
7 | FC Dallas | 34 | 11 | 13 | 10 | 41 | 37 | 4 | 46 | H H H H H T |
8 | Sporting Kansas City | 34 | 12 | 8 | 14 | 48 | 51 | -3 | 44 | T B T B T T |
9 | San Jose Earthquakes | 34 | 10 | 14 | 10 | 39 | 43 | -4 | 44 | T B H H H H |
10 | Portland Timbers | 34 | 11 | 10 | 13 | 46 | 58 | -12 | 43 | T T T H B B |
11 | Minnesota United FC | 34 | 10 | 11 | 13 | 46 | 51 | -5 | 41 | B B H B T B |
12 | Austin FC | 34 | 10 | 9 | 15 | 49 | 55 | -6 | 39 | H H B T B H |
13 | Los Angeles Galaxy | 34 | 8 | 12 | 14 | 51 | 67 | -16 | 36 | H H B B H B |
14 | Colorado Rapids | 34 | 5 | 12 | 17 | 26 | 54 | -28 | 27 | B H T B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs