Kết quả Inter Miami vs FC Cincinnati, 06h40 ngày 08/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2023 » vòng 33

  • Inter Miami vs FC Cincinnati: Diễn biến chính

  • Inter Miami CF vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị

  • Inter Miami CF5-3-2
    1
    Drake Callender
    32
    Noah Allen
    31
    Kamal Miller
    27
    Serhiy Kryvtsov
    6
    Tomas Aviles
    2
    DeAndre Yedlin
    30
    Benjamin Cremaschi
    5
    Sergi Busquets Burgos
    41
    David Ruiz
    17
    Josef Martinez
    11
    Facundo Farias
    19
    Brandon Vazquez
    17
    Sergi Santos
    10
    Luciano Federico Acosta
    13
    Santiago Arias Naranjo
    5
    Obinna Nwobodo
    93
    Junior Moreno
    31
    Alvaro Barreal
    4
    Nick Hagglund
    21
    Matthew Miazga
    32
    Ian Murphy
    18
    Roman Celentano
    FC Cincinnati3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Lionel Andres Messi
    22Nicolas Marcelo Stefanelli
    7Jean Mota Oliveira de Souza
    16Robert Taylor
    3Dixon Jair Arroyo Espinoza
    19Robbie Robinson
    13Victor Ulloa
    15Ryan Sailor
    29Carlos Carlos Guedes dos Santos
    Aaron Boupendza 9
    Yuya Kubo 7
    Dominique Badji 14
    Bret Halsey 42
    Malik Pinto 26
    Yerson Mosquera 15
    Marco Angulo 8
    Gerardo Valenzuela 58
    Alec Kann 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Javier Alejandro Mascherano
    Pat Noonan
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Inter Miami vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê

  • Inter Miami
    FC Cincinnati
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 106
    Số đường chuyền
    46
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu
    2
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 5
    Ném biên
    2
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 2
    Cản phá thành công
    4
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 31
    Pha tấn công
    9
  •  
     
  • 7
    Tấn công nguy hiểm
    3
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Cincinnati 34 20 9 5 57 39 18 69 H T T B T H
2 Orlando City 34 18 9 7 55 39 16 63 B H T T T T
3 Columbus Crew 34 16 9 9 67 46 21 57 T H H T H T
4 Philadelphia Union 34 15 10 9 57 41 16 55 H H H T H B
5 New England Revolution 34 15 10 9 58 46 12 55 H T B B B T
6 Atlanta United 34 13 12 9 66 53 13 51 T H T B H H
7 Nashville 34 13 10 11 39 32 7 49 H H B H T B
8 New York Red Bulls 34 11 10 13 36 39 -3 43 H T B T T T
9 Charlotte FC 34 10 13 11 45 52 -7 43 B B T T H T
10 New York City FC 34 9 14 11 35 39 -4 41 H T T H B T
11 Montreal Impact 34 12 5 17 36 52 -16 41 H B B H T B
12 DC United 34 10 10 14 45 49 -4 40 H H B H B T
13 Chicago Fire 34 10 10 14 39 51 -12 40 B H T T B B
14 Inter Miami CF 34 9 7 18 41 54 -13 34 H H B B H B
15 Toronto FC 34 4 10 20 26 59 -33 22 B B B B B B
1 St. Louis City 34 17 5 12 62 45 17 56 H H T T B B
2 Seattle Sounders 34 14 11 9 41 32 9 53 H T H T H T
3 Los Angeles FC 34 14 10 10 54 39 15 52 H H B T T H
4 Houston Dynamo 34 14 9 11 51 38 13 51 T B H H T T
5 Real Salt Lake 34 14 8 12 48 50 -2 50 B T T B H T
6 Vancouver Whitecaps 34 12 12 10 55 48 7 48 B H H T H H
7 FC Dallas 34 11 13 10 41 37 4 46 H H H H H T
8 Sporting Kansas City 34 12 8 14 48 51 -3 44 T B T B T T
9 San Jose Earthquakes 34 10 14 10 39 43 -4 44 T B H H H H
10 Portland Timbers 34 11 10 13 46 58 -12 43 T T T H B B
11 Minnesota United FC 34 10 11 13 46 51 -5 41 B B H B T B
12 Austin FC 34 10 9 15 49 55 -6 39 H H B T B H
13 Los Angeles Galaxy 34 8 12 14 51 67 -16 36 H H B B H B
14 Colorado Rapids 34 5 12 17 26 54 -28 27 B H T B H B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs